Bản dịch của từ Salts trong tiếng Việt
Salts

Salts (Noun)
Many salts are used in food preservation, like sodium chloride.
Nhiều muối được sử dụng trong bảo quản thực phẩm, như natri clorua.
Not all salts are safe for consumption in large quantities.
Không phải tất cả các loại muối đều an toàn khi tiêu thụ với số lượng lớn.
Are there any salts that can improve social gatherings?
Có loại muối nào có thể cải thiện các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng danh từ của Salts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Salt | Salts |
Salts (Verb)
Many chefs salts their dishes to improve the overall taste.
Nhiều đầu bếp thêm muối vào món ăn để cải thiện hương vị.
He does not salts his food during dinner parties.
Anh ấy không thêm muối vào món ăn trong các bữa tiệc tối.
Do you think restaurants salts their meals excessively?
Bạn có nghĩ rằng các nhà hàng thêm quá nhiều muối vào món ăn không?
Dạng động từ của Salts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Salt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Salted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Salted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Salts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Salting |
Salts (Phrase)
Many people take social media news with a pinch of salt.
Nhiều người tiếp nhận tin tức trên mạng xã hội với sự hoài nghi.
Experts do not take all social studies with a pinch of salt.
Các chuyên gia không tiếp nhận tất cả các nghiên cứu xã hội một cách hoài nghi.
Should we take celebrity gossip with a pinch of salt?
Chúng ta có nên tiếp nhận tin đồn về người nổi tiếng một cách hoài nghi không?
Họ từ
Từ "salts" có nghĩa là các hợp chất hóa học được hình thành từ phản ứng giữa axit và bazơ, trong đó ion dương (cation) từ bazơ kết hợp với ion âm (anion) từ axit. Trong tiếng Anh, "salts" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phân tích hóa học, từ này có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau như muối vô cơ, muối hữu cơ, tuỳ thuộc vào thành phần hóa học của chúng.
Từ "salts" có nguồn gốc từ từ Latin "sal", nghĩa là muối. Trong tiếng Latin cổ, "sal" không chỉ được sử dụng để chỉ muối ăn mà còn được dùng để mô tả các hợp chất hóa học khác có chứa ion. Sự phát triển từ nguyên thể này dẫn đến việc sử dụng từ "salts" trong tiếng Anh để chỉ các hợp chất ion, đặc biệt là những hợp chất có tính chất hóa lý đặc trưng. Ngày nay, từ này thường dùng trong ngữ cảnh hóa học, y tế, và công nghiệp chế biến thực phẩm.
Từ "salts" xuất hiện một cách đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thi Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học tự nhiên và y sinh. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "salts" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ẩm thực (sử dụng muối trong chế biến thực phẩm), hóa học (thảo luận về tính chất của muối), và sinh học (vai trò của muối trong cơ thể sống). Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tầm quan trọng của từ này trong cả giáo dục và cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

