Bản dịch của từ Salutes trong tiếng Việt

Salutes

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salutes (Noun)

səlˈuts
səlˈuts
01

Một biểu hiện lịch sự của lời khen ngợi hoặc chào đón.

A polite expression of praise or welcome.

Ví dụ

The crowd salutes the mayor during the annual city festival.

Đám đông chào mừng thị trưởng trong lễ hội thành phố hàng năm.

They do not salutes strangers at the social gathering.

Họ không chào những người lạ tại buổi gặp mặt xã hội.

Do the students salutes the teachers at the school event?

Các học sinh có chào các thầy cô tại sự kiện trường không?

Dạng danh từ của Salutes (Noun)

SingularPlural

Salute

Salutes

Salutes (Verb)

səlˈuts
səlˈuts
01

Để chào hỏi hoặc xưng hô với một biểu hiện của sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ.

To greet or address with an expression of respect or admiration.

Ví dụ

He salutes his friends when they arrive at the party.

Anh ấy chào bạn bè khi họ đến bữa tiệc.

She does not salutes strangers at social events.

Cô ấy không chào người lạ tại các sự kiện xã hội.

Do you salutes your neighbors during community gatherings?

Bạn có chào hàng xóm trong các buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Dạng động từ của Salutes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Salute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Saluted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Saluted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Salutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Saluting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salutes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salutes

Không có idiom phù hợp