Bản dịch của từ Salutes trong tiếng Việt
Salutes

Salutes (Noun)
Một biểu hiện lịch sự của lời khen ngợi hoặc chào đón.
A polite expression of praise or welcome.
The crowd salutes the mayor during the annual city festival.
Đám đông chào mừng thị trưởng trong lễ hội thành phố hàng năm.
They do not salutes strangers at the social gathering.
Họ không chào những người lạ tại buổi gặp mặt xã hội.
Do the students salutes the teachers at the school event?
Các học sinh có chào các thầy cô tại sự kiện trường không?
Dạng danh từ của Salutes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Salute | Salutes |
Salutes (Verb)
Để chào hỏi hoặc xưng hô với một biểu hiện của sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ.
To greet or address with an expression of respect or admiration.
He salutes his friends when they arrive at the party.
Anh ấy chào bạn bè khi họ đến bữa tiệc.
She does not salutes strangers at social events.
Cô ấy không chào người lạ tại các sự kiện xã hội.
Do you salutes your neighbors during community gatherings?
Bạn có chào hàng xóm trong các buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Dạng động từ của Salutes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Salute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Saluted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Saluted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Salutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Saluting |
Họ từ
Từ "salutes" là dạng số nhiều của danh từ "salute", có nghĩa là hành động chào hỏi, tôn kính hoặc thể hiện sự tôn trọng, thường được thực hiện bằng cách giơ tay hoặc cúi đầu. Trong tiếng Anh Mỹ, "salute" cũng có thể sử dụng như một động từ, với nghĩa tương tự, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào ngữ cảnh quân sự và nghi lễ. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và cường độ.
Từ "salutes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "salutis", nghĩa là "sự chào đón" hoặc "sự an toàn". Trong thời kỳ La Mã cổ đại, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động chào hỏi hoặc thể hiện sự tôn trọng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã được mở rộng và hiện nay "salutes" thường liên quan đến hành động chào hỏi trong các tình huống chính thức, thể hiện sự kính trọng và chấp thuận.
Từ "salutes" là danh từ số nhiều của "salute", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự, lễ nghi hoặc trong giao tiếp, thể hiện sự kính trọng hoặc chào hỏi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành của nó. Trong cuộc sống hàng ngày, "salutes" thường thấy trong các sự kiện chính thức hoặc lễ hội, nơi việc thể hiện sự trang trọng cần thiết.