Bản dịch của từ Salve trong tiếng Việt

Salve

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salve (Noun)

sˈɑv
sæv
01

Một loại thuốc mỡ dùng để thúc đẩy quá trình chữa lành da hoặc để bảo vệ.

An ointment used to promote healing of the skin or as protection.

Ví dụ

She applied the salve to her wounded knee after the accident.

Cô ấy đã thoa thuốc mỡ lên đầu gối bị thương sau tai nạn.

The salve helped soothe the sunburn on his shoulders during the picnic.

Thuốc mỡ đã giúp làm dịu vết cháy nắng trên vai anh ta trong chuyến dã ngoại.

The doctor recommended a natural salve for the minor skin irritation.

Bác sĩ đã khuyên dùng một loại thuốc mỡ tự nhiên cho tình trạng kích ứng da nhẹ.

Salve (Verb)

sˈɑv
sæv
01

Thoa thuốc mỡ vào.

Apply salve to.

Ví dụ

She salves her wounds with a homemade ointment.

Cô ấy bôi thuốc lào tự làm lên vết thương của mình.

The doctor advised him to salve the burn with aloe vera.

Bác sĩ khuyên anh ấy bôi vết bỏng bằng lô hội.

After the accident, they salved their emotional pain by talking.

Sau tai nạn, họ giảm đau đớn tinh thần bằng cách trò chuyện.

02

Xoa dịu (niềm tự hào bị tổn thương hoặc lương tâm của một người)

Soothe wounded pride or ones conscience.

Ví dụ

Her kind words salved his wounded pride after the rejection.

Những lời tử tế của cô ấy làm dịu vết tổn thương tự trọng của anh ấy sau sự từ chối.

The apology salved her conscience for unintentionally hurting her friend.

Lời xin lỗi đã làm dịu lương tâm của cô ấy vì vô tình làm tổn thương bạn.

His sincere actions salved the community's concerns about the incident.

Các hành động chân thành của anh ấy làm dịu lo lắng của cộng đồng về sự việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salve

Không có idiom phù hợp