Bản dịch của từ Salve trong tiếng Việt
Salve

Salve (Noun)
Một loại thuốc mỡ dùng để thúc đẩy quá trình chữa lành da hoặc để bảo vệ.
An ointment used to promote healing of the skin or as protection.
She applied the salve to her wounded knee after the accident.
Cô ấy đã thoa thuốc mỡ lên đầu gối bị thương sau tai nạn.
The salve helped soothe the sunburn on his shoulders during the picnic.
Thuốc mỡ đã giúp làm dịu vết cháy nắng trên vai anh ta trong chuyến dã ngoại.
The doctor recommended a natural salve for the minor skin irritation.
Bác sĩ đã khuyên dùng một loại thuốc mỡ tự nhiên cho tình trạng kích ứng da nhẹ.
Salve (Verb)
Thoa thuốc mỡ vào.
Apply salve to.
She salves her wounds with a homemade ointment.
Cô ấy bôi thuốc lào tự làm lên vết thương của mình.
The doctor advised him to salve the burn with aloe vera.
Bác sĩ khuyên anh ấy bôi vết bỏng bằng lô hội.
After the accident, they salved their emotional pain by talking.
Sau tai nạn, họ giảm đau đớn tinh thần bằng cách trò chuyện.
Xoa dịu (niềm tự hào bị tổn thương hoặc lương tâm của một người)
Soothe wounded pride or ones conscience.
Her kind words salved his wounded pride after the rejection.
Những lời tử tế của cô ấy làm dịu vết tổn thương tự trọng của anh ấy sau sự từ chối.
The apology salved her conscience for unintentionally hurting her friend.
Lời xin lỗi đã làm dịu lương tâm của cô ấy vì vô tình làm tổn thương bạn.
His sincere actions salved the community's concerns about the incident.
Các hành động chân thành của anh ấy làm dịu lo lắng của cộng đồng về sự việc.
Họ từ
"Salve" là một danh từ chỉ một chất hoặc thuốc mỡ dùng để làm dịu hoặc chữa lành vết thương, thường được áp dụng trên da. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "salva", có nghĩa là 'cứu giúp' hoặc 'hỗ trợ'. Trong tiếng Anh, "salve" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Mỹ có thể nhấn mạnh âm cuối hơn một chút so với người Anh.
Từ "salve" bắt nguồn từ tiếng Latinh "salvare", có nghĩa là "cứu rỗi" hoặc "bảo vệ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hợp chất thoa lên da nhằm làm dịu và chữa lành vết thương. Ý nghĩa hiện tại của "salve" không chỉ đơn thuần là sản phẩm trị liệu mà còn mở rộng ra khía cạnh tinh thần, bao gồm ý tưởng về sự chữa lành và an ủi trong tâm hồn. Điều này thể hiện mối liên hệ giữa ý nghĩa nguyên thủy và cách sử dụng hiện nay.
Từ "salve" là một từ có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các bối cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành hoặc văn học cổ điển, liên quan đến việc chữa trị hoặc sự giảm nhẹ đau đớn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "salve" thường được dùng để chỉ các sản phẩm chăm sóc da hoặc các giải pháp giúp giảm bớt cảm giác đau, thường trong các cuộc hội thoại về sức khỏe hoặc chăm sóc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp