Bản dịch của từ Sample control trong tiếng Việt
Sample control
Noun [U/C]

Sample control(Noun)
sˈæmpəl kəntɹˈoʊl
sˈæmpəl kəntɹˈoʊl
Ví dụ
Ví dụ
03
Quá trình quản lý và giám sát các mẫu trong môi trường thử nghiệm để giảm thiểu biến đổi.
The process of managing and overseeing samples in a test environment to minimize variability.
Ví dụ
