Bản dịch của từ Sample control trong tiếng Việt

Sample control

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sample control (Noun)

sˈæmpəl kəntɹˈoʊl
sˈæmpəl kəntɹˈoʊl
01

Một quy trình được sử dụng để đảm bảo chất lượng của một mẫu được sử dụng trong thử nghiệm.

A procedure used to ensure the quality of a sample used in testing.

Ví dụ

The lab used sample control to check the water quality in 2023.

Phòng thí nghiệm đã sử dụng kiểm soát mẫu để kiểm tra chất lượng nước năm 2023.

They did not apply sample control for the social survey last month.

Họ đã không áp dụng kiểm soát mẫu cho cuộc khảo sát xã hội tháng trước.

How does sample control affect the results of social research studies?

Kiểm soát mẫu ảnh hưởng như thế nào đến kết quả nghiên cứu xã hội?

02

Một tiêu chuẩn được thiết lập hoặc điểm tham khảo mà chất lượng của một mẫu có thể được đo lường.

An established standard or reference point against which the quality of a sample can be measured.

Ví dụ

The sample control for this survey was 500 participants in 2022.

Mẫu kiểm soát cho khảo sát này là 500 người tham gia vào năm 2022.

There is no sample control for the recent social study conducted.

Không có mẫu kiểm soát cho nghiên cứu xã hội gần đây được thực hiện.

What is the sample control used in your social research project?

Mẫu kiểm soát nào được sử dụng trong dự án nghiên cứu xã hội của bạn?

03

Quá trình quản lý và giám sát các mẫu trong môi trường thử nghiệm để giảm thiểu biến đổi.

The process of managing and overseeing samples in a test environment to minimize variability.

Ví dụ

The researchers used sample control to ensure accurate social survey results.

Các nhà nghiên cứu đã sử dụng kiểm soát mẫu để đảm bảo kết quả khảo sát xã hội chính xác.

They did not apply sample control during the last social study.

Họ đã không áp dụng kiểm soát mẫu trong nghiên cứu xã hội lần trước.

How does sample control affect social research outcomes?

Kiểm soát mẫu ảnh hưởng như thế nào đến kết quả nghiên cứu xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sample control/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sample control

Không có idiom phù hợp