Bản dịch của từ Sample control trong tiếng Việt

Sample control

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sample control(Noun)

sˈæmpəl kəntɹˈoʊl
sˈæmpəl kəntɹˈoʊl
01

Một quy trình được sử dụng để đảm bảo chất lượng của một mẫu được sử dụng trong thử nghiệm.

A procedure used to ensure the quality of a sample used in testing.

Ví dụ
02

Một tiêu chuẩn được thiết lập hoặc điểm tham khảo mà chất lượng của một mẫu có thể được đo lường.

An established standard or reference point against which the quality of a sample can be measured.

Ví dụ
03

Quá trình quản lý và giám sát các mẫu trong môi trường thử nghiệm để giảm thiểu biến đổi.

The process of managing and overseeing samples in a test environment to minimize variability.

Ví dụ