Bản dịch của từ Sampling frame trong tiếng Việt
Sampling frame
Noun [U/C]

Sampling frame (Noun)
sˈæmplɨŋ fɹˈeɪm
sˈæmplɨŋ fɹˈeɪm
01
Danh sách hoặc cơ sở dữ liệu mà từ đó một mẫu được lấy để phân tích thống kê.
A list or database from which a sample is drawn for statistical analysis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khung cảnh hoặc tham số khái niệm xác định ranh giới của quần thể mà từ đó các mẫu sẽ được lấy.
A conceptual framework or parameter that defines the boundaries of the population from which samples will be taken.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sampling frame
Không có idiom phù hợp