Bản dịch của từ Samurai trong tiếng Việt
Samurai

Samurai (Noun)
The samurai served the daimyo loyally during the Edo period.
Samurai phục vụ daimyo trung thành trong thời kỳ Edo.
Many samurai did not abandon their code of honor.
Nhiều samurai không từ bỏ mã danh dự của họ.
Did the samurai fight for their daimyo in the battles?
Samurai có chiến đấu cho daimyo của họ trong các trận chiến không?
Dạng danh từ của Samurai (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Samurai | Samurais |
Samurai là một từ gốc Nhật Bản chỉ những chiến binh vũ trang, được biết đến với vai trò bảo vệ các lãnh chúa (daimyō) trong thời kỳ phong kiến Nhật Bản. Samurai không chỉ là lính đánh thuê mà còn là những thành viên có đạo đức cao, sống theo bộ quy tắc "Bushido". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến mà không có khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu.
Từ "samurai" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, xuất phát từ động từ "saburau", có nghĩa là "phục vụ" hoặc "hầu hạ". Từ này đã phát triển qua các thời kỳ lịch sử, đặc biệt trong thời kỳ phong kiến Nhật Bản, để chỉ những chiến binh thuộc lớp quý tộc. Các samurai không chỉ nắm giữ vai trò quân sự mà còn được xem như những người bảo vệ văn hóa và triết lý của Nhật Bản, từ đó hình thành ý nghĩa hiện đại của danh từ này, biểu thị cho tinh thần võ sĩ và đạo đức cao quý.
Từ "samurai" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về văn hóa và lịch sử Nhật Bản. Trong các ngữ cảnh khác, "samurai" thường được sử dụng để chỉ những chiến binh quý tộc trong xã hội phong kiến Nhật Bản, biểu trưng cho lòng trung thành và kỹ năng chiến đấu bậc thầy. Từ này cũng xuất hiện trong văn hóa đại chúng qua phim ảnh, văn học, và nghệ thuật, mang lại giá trị biểu tượng cao trong việc thể hiện lý tưởng của danh dự và lòng dũng cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp