Bản dịch của từ San trong tiếng Việt

San

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

San (Adjective)

sɑn
sˈæn
01

Liên quan đến người san hoặc ngôn ngữ của họ.

Relating to the san or their languages.

Ví dụ

The San community has unique cultural practices.

Cộng đồng người San có những tập tục văn hóa độc đáo.

She is studying the San language intensively.

Cô ấy đang nghiên cứu chuyên sâu về tiếng San.

San traditions are passed down through generations.

Truyền thống của người San được truyền qua nhiều thế hệ.

San (Noun)

sɑn
sˈæn
01

Một thành viên của thổ dân ở miền nam châu phi thường được gọi là bushmen.

A member of the aboriginal peoples of southern africa commonly called bushmen.

Ví dụ

San communities have rich cultural traditions.

Cộng đồng người San có truyền thống văn hóa phong phú.

The San people are known for their hunting skills.

Người San nổi tiếng với kỹ năng săn bắn.

The San tribe has a unique language and lifestyle.

Bộ tộc San có ngôn ngữ và lối sống độc đáo.

02

Nhóm ngôn ngữ khoisan được người san nói.

The group of khoisan languages spoken by the san.

Ví dụ

The San people speak various dialects of the San language.

Người San nói nhiều phương ngữ khác nhau của tiếng San.

Anthropologists study the San culture and their linguistic heritage.

Các nhà nhân chủng học nghiên cứu văn hóa San và di sản ngôn ngữ của họ.

The San community has preserved their traditional way of life.

Cộng đồng người San đã bảo tồn lối sống truyền thống của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng San cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with San

Không có idiom phù hợp