Bản dịch của từ Sanatorium trong tiếng Việt

Sanatorium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sanatorium (Noun)

sænətˈoʊɹiəm
sænətˈoʊɹiəm
01

Cơ sở chữa bệnh cho người đang dưỡng bệnh hoặc mắc bệnh mãn tính.

An establishment for the medical treatment of people who are convalescing or have a chronic illness.

Ví dụ

The sanatorium in Vermont helps patients recover from tuberculosis effectively.

Nhà điều dưỡng ở Vermont giúp bệnh nhân hồi phục bệnh lao hiệu quả.

Many people do not visit the sanatorium for their chronic illnesses.

Nhiều người không đến nhà điều dưỡng để điều trị bệnh mãn tính.

Is the sanatorium in your city open for new patients this year?

Nhà điều dưỡng ở thành phố bạn có mở cửa cho bệnh nhân mới năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sanatorium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sanatorium

Không có idiom phù hợp