Bản dịch của từ Sanatorium trong tiếng Việt
Sanatorium

Sanatorium (Noun)
Cơ sở chữa bệnh cho người đang dưỡng bệnh hoặc mắc bệnh mãn tính.
An establishment for the medical treatment of people who are convalescing or have a chronic illness.
The sanatorium in Vermont helps patients recover from tuberculosis effectively.
Nhà điều dưỡng ở Vermont giúp bệnh nhân hồi phục bệnh lao hiệu quả.
Many people do not visit the sanatorium for their chronic illnesses.
Nhiều người không đến nhà điều dưỡng để điều trị bệnh mãn tính.
Is the sanatorium in your city open for new patients this year?
Nhà điều dưỡng ở thành phố bạn có mở cửa cho bệnh nhân mới năm nay không?
Họ từ
Từ “sanatorium” chỉ một cơ sở y tế chuyên chữa trị, phục hồi sức khỏe cho bệnh nhân, thường là những người mắc bệnh mãn tính hoặc cần điều trị lâu dài. Trong tiếng Anh, “sanatorium” được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, “sanatorium” ở Anh có thể ám chỉ đến các cơ sở điều trị lao phổi, trong khi ở Mỹ từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng “rehabilitation center.”
Từ "sanatorium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sanatorius", có nghĩa là "chữa bệnh" hay "hồi phục". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 19 để chỉ những cơ sở y tế dành cho việc điều trị dài hạn cho những bệnh nhân mắc bệnh mãn tính, đặc biệt là bệnh lao. Sự kết hợp giữa ý niệm hồi phục và chăm sóc sức khỏe đã duy trì trong nghĩa hiện tại, khi "sanatorium" vẫn thường được hiểu là một cơ sở y tế chuyên biệt cho việc điều trị và phục hồi.
Từ "sanatorium" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì nó mang tính chuyên ngành và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong các bài viết về y tế, tâm lý học, hoặc nghiên cứu lịch sử liên quan đến điều trị dài hạn cho bệnh nhân, đặc biệt trong môi trường chữa bệnh và phục hồi chức năng. Sự xuất hiện hạn chế của "sanatorium" trong ngữ liệu học thuật phản ánh tính đặc thù của nó đối với lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất