Bản dịch của từ Sanctioned trong tiếng Việt
Sanctioned

Sanctioned (Verb)
Đưa ra sự cho phép hoặc phê duyệt chính thức cho (một hành động)
Give official permission or approval for an action.
The council sanctioned the new community park project last month.
Hội đồng đã phê duyệt dự án công viên cộng đồng tháng trước.
They did not sanction the protest due to safety concerns.
Họ không phê duyệt cuộc biểu tình vì lo ngại về an toàn.
Did the government sanction the new social housing initiative?
Chính phủ có phê duyệt sáng kiến nhà ở xã hội mới không?
Dạng động từ của Sanctioned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sanction |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sanctioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sanctioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sanctions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sanctioning |
Sanctioned (Adjective)
Do cơ quan có thẩm quyền thành lập; chính đáng hoặc hợp pháp.
Established by authority rightful or legitimate.
The sanctioned event drew thousands to the city last weekend.
Sự kiện được phê duyệt đã thu hút hàng ngàn người đến thành phố cuối tuần trước.
Many people believe that not all sanctioned programs are effective.
Nhiều người tin rằng không phải tất cả các chương trình được phê duyệt đều hiệu quả.
Are all the sanctioned activities beneficial for the community?
Tất cả các hoạt động được phê duyệt có lợi cho cộng đồng không?
Họ từ
Từ "sanctioned" có nghĩa là được phê chuẩn hoặc chấp thuận một cách chính thức. Trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị, từ này thường được dùng để chỉ các biện pháp chế tài hoặc hình phạt. Về mặt ngữ nghĩa, "sanctioned" cũng có thể mang hàm nghĩa tích cực khi ám chỉ sự công nhận chính thức. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "sanctioned" có nguồn gốc từ động từ Latin "sanctionare", có nghĩa là "công nhận" hoặc "đồng ý". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ các hình thức phê chuẩn chính thức, đặc biệt liên quan đến quy định pháp lý hoặc ngoại giao. Ngày nay, "sanctioned" được sử dụng để chỉ sự cho phép hoặc ủng hộ một hành động nào đó, với ý nghĩa tích cực là được công nhận, hoặc tiêu cực liên quan đến hình phạt và trừng phạt.
Từ "sanctioned" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các lĩnh vực như Chính trị và Luật pháp. Trong phần Đọc và Nghe, từ này được sử dụng để chỉ sự chấp thuận hoặc hình phạt được áp dụng. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến các quyết định hoặc hành động của các cơ quan có thẩm quyền. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các văn bản nghiên cứu và báo cáo liên quan đến chính sách và quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp