Bản dịch của từ Sanguineness trong tiếng Việt
Sanguineness
Sanguineness (Noun)
Her sanguineness about the future inspired others in the community.
Sự lạc quan của cô ấy về tương lai đã truyền cảm hứng cho mọi người.
His sanguineness did not help when the project failed.
Sự lạc quan của anh ấy không giúp gì khi dự án thất bại.
Is her sanguineness influencing the team's morale during tough times?
Liệu sự lạc quan của cô ấy có ảnh hưởng đến tinh thần đội ngũ không?
Sanguineness (Adjective)
Vui vẻ lạc quan, hy vọng, hoặc tự tin.
Her sanguineness about the community project inspired everyone to participate.
Sự lạc quan của cô ấy về dự án cộng đồng đã truyền cảm hứng cho mọi người.
His sanguineness did not help when the event was poorly attended.
Sự lạc quan của anh ấy không giúp ích gì khi sự kiện có ít người tham dự.
Is his sanguineness realistic given the current social issues?
Liệu sự lạc quan của anh ấy có thực tế không khi xem xét các vấn đề xã hội hiện tại?
Họ từ
Sanguineness là một danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất lạc quan, đầy hy vọng trong tình huống khó khăn. Từ này có nguồn gốc từ từ "sanguine," xuất phát từ tiếng Latin "sanguis," có nghĩa là "máu," tượng trưng cho sức sống và sự nhiệt huyết. Mặc dù từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng phiên âm và cách phát âm có thể khác nhau. Sanguineness thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc triết học để diễn tả thái độ tích cực đối với cuộc sống.
Từ "sanguineness" xuất phát từ gốc Latin "sanguis," có nghĩa là "máu." Trong lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến lý thuyết bốn dịch thể cơ thể trong y học cổ đại, nơi máu được xem như là biểu tượng của sức sống và sự lạc quan. Ý nghĩa hiện tại của từ này, ám chỉ đến trạng thái vui vẻ, lạc quan, tiếp tục thể hiện sự kết nối với nguồn gốc về sự sống và sức khỏe tích cực mà máu đại diện.
Từ "sanguineness" tuy không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking, nhất là khi thảo luận về cảm xúc và thái độ tích cực. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong những ngữ cảnh mang tính học thuật hoặc văn chương. Trong các tình huống hàng ngày, "sanguineness" thường được dùng để mô tả sự lạc quan trong các cuộc thảo luận về tương lai hoặc khi nói về tâm trạng cá nhân, tuy nhiên, tiếng Anh thông dụng thường ưa chuộng các từ thay thế như "optimism".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp