Bản dịch của từ Sanguineness trong tiếng Việt

Sanguineness

Noun [U/C] Adjective

Sanguineness (Noun)

01

Chất lượng của sự tự tin hoặc hy vọng.

The quality of being confident or hopeful.

Ví dụ

Her sanguineness about the future inspired others in the community.

Sự lạc quan của cô ấy về tương lai đã truyền cảm hứng cho mọi người.

His sanguineness did not help when the project failed.

Sự lạc quan của anh ấy không giúp gì khi dự án thất bại.

Is her sanguineness influencing the team's morale during tough times?

Liệu sự lạc quan của cô ấy có ảnh hưởng đến tinh thần đội ngũ không?

Sanguineness (Adjective)

01

Vui vẻ lạc quan, hy vọng, hoặc tự tin.

Cheerfully optimistic hopeful or confident.

Ví dụ

Her sanguineness about the community project inspired everyone to participate.

Sự lạc quan của cô ấy về dự án cộng đồng đã truyền cảm hứng cho mọi người.

His sanguineness did not help when the event was poorly attended.

Sự lạc quan của anh ấy không giúp ích gì khi sự kiện có ít người tham dự.

Is his sanguineness realistic given the current social issues?

Liệu sự lạc quan của anh ấy có thực tế không khi xem xét các vấn đề xã hội hiện tại?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sanguineness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sanguineness

Không có idiom phù hợp