Bản dịch của từ Sanitation station trong tiếng Việt

Sanitation station

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sanitation station (Noun)

sˌænətˈeɪʃən stˈeɪʃən
sˌænətˈeɪʃən stˈeɪʃən
01

Một cơ sở hoặc địa điểm được trang bị cho mục đích duy trì vệ sinh và sạch sẽ, thường cung cấp các vật dụng làm sạch.

A facility or location equipped for purposes of maintaining hygiene and cleanliness, often providing cleaning supplies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nơi mà mọi người có thể rửa tay hoặc làm sạch bản thân, đặc biệt là trong các tình huống công cộng.

A place where people can wash their hands or purify themselves, especially in public settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khu vực được chỉ định cho việc xử lý rác thải an toàn và khử trùng công cụ hoặc thiết bị.

An area designated for the safe disposal of waste and the sanitization of tools or equipment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sanitation station/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sanitation station

Không có idiom phù hợp