Bản dịch của từ Sapling trong tiếng Việt
Sapling
Sapling (Noun)
The sapling in the park is growing rapidly.
Cây non trong công viên đang phát triển nhanh chóng.
There is no sapling near the community center.
Không có cây non gần trung tâm cộng đồng.
Is the sapling by the school entrance thriving?
Cây non ở lối vào trường có phát triển tốt không?
The sapling won the competition for the fastest young greyhound.
Cây non đã giành chiến thắng trong cuộc thi cho chú chó săn trẻ nhanh nhất.
He couldn't adopt a sapling as a pet due to his allergies.
Anh ấy không thể nhận nuôi một chú chó săn trẻ vì dị ứng.
Is the sapling being trained for the upcoming race?
Liệu cây non có đang được huấn luyện cho cuộc đua sắp tới không?
Họ từ
Từ "sapling" trong tiếng Anh chỉ một cây non, thường là cây gỗ, có chiều cao từ 15 cm đến 1,8 mét. Thuật ngữ này thường được dùng trong nông nghiệp và lâm nghiệp để mô tả giai đoạn phát triển sớm của cây. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "sapling" có thể thường được dùng hơn trong tiếng Anh Anh trong lĩnh vực bảo tồn rừng.
Từ "sapling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sapling", mà có nguồn gốc từ tiếng Tây Đức "saplinga", đề cập đến một cây non hoặc cây con. Căn nguyên của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "sappa", có nghĩa là "cành cây". Lịch sử của nó chỉ ra sự phát triển của thực vật, thể hiện giai đoạn sinh trưởng ban đầu. Hiện nay, từ "sapling" được sử dụng để chỉ các cây non đang trong quá trình lớn lên, thể hiện liên hệ mật thiết với giai đoạn phát triển ban đầu trong chu trình sống của thực vật.
Từ "sapling" (cây mọc non) thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở các phần Nghe, Nói và Viết, nơi chủ đề về tự nhiên hoặc môi trường không phải là trọng tâm chính. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh như nông nghiệp, sinh thái học và nghiên cứu về phát triển bền vững, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về việc trồng rừng hoặc bảo vệ hệ sinh thái. Sự phổ biến của từ này nằm trong các văn bản khoa học và báo cáo nghiên cứu liên quan đến thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp