Bản dịch của từ Sapling trong tiếng Việt

Sapling

Noun [U/C]

Sapling (Noun)

01

Cây non, đặc biệt là cây có thân thon.

A young tree especially one with a slender trunk.

Ví dụ

The sapling in the park is growing rapidly.

Cây non trong công viên đang phát triển nhanh chóng.

There is no sapling near the community center.

Không có cây non gần trung tâm cộng đồng.

Is the sapling by the school entrance thriving?

Cây non ở lối vào trường có phát triển tốt không?

02

Một chú chó săn greyhound trong năm đầu tiên.

A greyhound in its first year.

Ví dụ

The sapling won the competition for the fastest young greyhound.

Cây non đã giành chiến thắng trong cuộc thi cho chú chó săn trẻ nhanh nhất.

He couldn't adopt a sapling as a pet due to his allergies.

Anh ấy không thể nhận nuôi một chú chó săn trẻ vì dị ứng.

Is the sapling being trained for the upcoming race?

Liệu cây non có đang được huấn luyện cho cuộc đua sắp tới không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sapling

Không có idiom phù hợp