Bản dịch của từ Sapling trong tiếng Việt

Sapling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sapling(Noun)

sˈeɪplɪŋ
ˈseɪpɫɪŋ
01

Một cây có chiều cao nhỏ hơn một mức nhất định thường được sử dụng trong lâm nghiệp và làm vườn.

A tree that is less than a certain height often used in forestry and horticulture

Ví dụ
02

Một cây non, đặc biệt là cây chưa phát triển hoàn toàn.

A young tree especially one that is not yet fully grown or developed

Ví dụ
03

Một nhánh cây hoặc cành cây của một cái cây đã được cắt bỏ và được trồng để phát triển thành một cây mới.

A shoot or twig of a tree that has been cut off and planted to grow a new tree

Ví dụ