Bản dịch của từ Sapling trong tiếng Việt
Sapling
Sapling (Noun)
The sapling in the park is growing rapidly.
Cây non trong công viên đang phát triển nhanh chóng.
There is no sapling near the community center.
Không có cây non gần trung tâm cộng đồng.
Is the sapling by the school entrance thriving?
Cây non ở lối vào trường có phát triển tốt không?
The sapling won the competition for the fastest young greyhound.
Cây non đã giành chiến thắng trong cuộc thi cho chú chó săn trẻ nhanh nhất.
He couldn't adopt a sapling as a pet due to his allergies.
Anh ấy không thể nhận nuôi một chú chó săn trẻ vì dị ứng.
Is the sapling being trained for the upcoming race?
Liệu cây non có đang được huấn luyện cho cuộc đua sắp tới không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp