Bản dịch của từ Sapper trong tiếng Việt
Sapper

Sapper (Noun)
The sapper built a bridge for the local community in 2022.
Người lính công binh đã xây một cây cầu cho cộng đồng địa phương vào năm 2022.
The sapper did not clear the mines near the village last month.
Người lính công binh đã không dọn mìn gần làng vào tháng trước.
Is the sapper responsible for repairing roads in our town?
Người lính công binh có trách nhiệm sửa chữa đường phố trong thị trấn chúng ta không?
Họ từ
Từ "sapper" thường chỉ đến một quân nhân chuyên về phá hoại hoặc xây dựng các công trình liên quan đến chiến tranh, thường là các hoạt động như tháo gỡ bom mìn hoặc xây dựng cầu đường. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm và một số cách dùng trong ngữ cảnh quân sự có thể khác nhau. Ở Anh, "sapper" thường được gắn liền với Nhóm công binh Hoàng gia, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các đơn vị quân đội nhưng ít phổ biến hơn.
Từ "sapper" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "sapeur", xuất phát từ động từ "saper", có nghĩa là "đào bới". Gốc Latin của từ này là "sapa", chỉ việc đào lỗ hoặc làm yếu đi kết cấu. Trong lịch sử quân sự, vua và quân đội sử dụng các kỹ thuật của sapper để phá hủy các công trình, tạo ra lối đi an toàn. Ngày nay, "sapper" chỉ quân nhân chuyên trách trong việc phá mìn và xây dựng công sự, phản ánh chức năng ban đầu của việc đào bới và phá hủy.
Từ "sapper" là thuật ngữ chỉ một chuyên gia kỹ thuật trong quân đội, thường liên quan đến các hoạt động tháo gỡ hoặc phá hủy mìn. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không phổ biến và thường xuất hiện trong các bối cảnh cụ thể liên quan đến quân sự hoặc kỹ thuật. Trong các tình huống thông thường, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về an ninh hoặc trong tài liệu mô tả về nhiệm vụ của quân đội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp