Bản dịch của từ Sarah trong tiếng Việt
Sarah
Noun [U/C]
Sarah (Noun)
Ví dụ
Sarah is a popular name in English-speaking countries.
Sarah là một tên phổ biến ở các nước nói tiếng Anh.
Not everyone knows how to spell Sarah correctly.
Không phải ai cũng biết cách viết đúng tên Sarah.
Is Sarah a common name in your country?
Sarah có phải là một tên phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] What I liked about talking to was her upbeat attitude and genuine interest in getting to know me [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] What party it was How you met this person What you talked about was one of the most interesting people I met at a party [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Idiom with Sarah
Không có idiom phù hợp