Bản dịch của từ Sarcoidosis trong tiếng Việt
Sarcoidosis

Sarcoidosis (Noun)
Một bệnh mãn tính không rõ nguyên nhân, đặc trưng bởi sự phì đại các hạch bạch huyết ở nhiều nơi trong cơ thể và sự xuất hiện lan rộng của các u hạt có nguồn gốc từ hệ thống lưới nội mô.
A chronic disease of unknown cause characterized by the enlargement of lymph nodes in many parts of the body and the widespread appearance of granulomas derived from the reticuloendothelial system.
Sarcoidosis affects many people in the United States each year.
Bệnh sarcoidosis ảnh hưởng đến nhiều người ở Hoa Kỳ mỗi năm.
Sarcoidosis does not only affect older adults; younger people can also suffer.
Bệnh sarcoidosis không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi; người trẻ cũng có thể mắc.
Is sarcoidosis common in urban areas like New York City?
Bệnh sarcoidosis có phổ biến ở các khu vực đô thị như thành phố New York không?
Sarcoidosis là một bệnh viêm mãn tính đặc trưng bởi sự hình thành của các granuloma không đặc hiệu trong nhiều cơ quan, thường gặp nhất ở phổi. Bệnh có thể ảnh hưởng đến cả người lớn và trẻ em, với triệu chứng đa dạng từ không có triệu chứng đến các vấn đề hô hấp nghiêm trọng. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà chỉ một số khác biệt về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "sarcoidosis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "sarkós", nghĩa là "thịt", và hậu tố "-osis", biểu thị cho một tình trạng hoặc bệnh lý. Thuật ngữ này được đặt ra vào thế kỷ 19 để mô tả một tình trạng viêm mạn tính với sự hình thành các nốt sần tương tự như mô thịt. Sarcoidosis thường ảnh hưởng đến phổi, nhưng cũng có thể tác động đến nhiều cơ quan khác. Ý nghĩa hiện tại phản ánh bản chất của bệnh, liên quan đến sự tích tụ của các tế bào viêm trong mô.
Sarcoidosis là một thuật ngữ y học chỉ bệnh viêm mô liên kết, thường ảnh hưởng đến phổi và hệ hô hấp. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ "sarcoidosis" thấp do nó thuộc lĩnh vực chuyên môn y khoa. Tuy nhiên, trong bối cảnh bệnh lý, từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, thảo luận lâm sàng và tài liệu giáo dục về bệnh phổi, nơi nó được sử dụng để mô tả triệu chứng, chẩn đoán và điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp