Bản dịch của từ Sarcophagus trong tiếng Việt

Sarcophagus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sarcophagus (Noun)

sɑɹkˈɑfəgəs
sɑɹkˈɑfəgəs
01

Một chiếc quan tài bằng đá, thường được trang trí bằng một tác phẩm điêu khắc hoặc dòng chữ và gắn liền với các nền văn minh cổ đại của ai cập, la mã và hy lạp.

A stone coffin typically adorned with a sculpture or inscription and associated with the ancient civilizations of egypt rome and greece.

Ví dụ

The archaeologists discovered a sarcophagus in the ancient Egyptian tomb.

Các nhà khảo cổ phát hiện một quan tài đá trong mộ cổ Ai Cập.

The sarcophagus contained intricate carvings depicting scenes from Greek mythology.

Quan tài đá chứa những khắc vẽ tinh xảo miêu tả cảnh trong thần thoại Hy Lạp.

The museum displayed a sarcophagus from the Roman era with detailed inscriptions.

Bảo tàng trưng bày một quan tài đá từ thời kỳ La Mã với các chữ viết chi tiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sarcophagus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sarcophagus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.