Bản dịch của từ Sargassum trong tiếng Việt

Sargassum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sargassum (Noun)

sɑɹgˈæsəm
sɑɹgˈæsəm
01

Một loại rong biển màu nâu có các bong bóng khí giống quả mọng, thường tạo thành những khối lớn nổi.

A brown seaweed with berrylike air bladders typically forming large floating masses.

Ví dụ

Sargassum can be harmful to local beaches in summer months.

Sargassum có thể gây hại cho các bãi biển địa phương vào mùa hè.

Many people do not know about sargassum's impact on tourism.

Nhiều người không biết về tác động của sargassum đối với du lịch.

Is sargassum affecting your community's beach activities this year?

Sargassum có ảnh hưởng đến các hoạt động bãi biển của cộng đồng bạn năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sargassum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sargassum

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.