Bản dịch của từ Satan trong tiếng Việt

Satan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satan(Noun)

sˈeɪtən
ˈseɪtən
01

Nhân vật phản diện chính trong thần học Kitô giáo đại diện cho cái ác và sự phản kháng lại Thiên Chúa.

The primary antagonist in Christian theology representing evil and opposition to God

Ví dụ
02

Một nhân vật hoặc sinh vật thường được mô tả trong nhiều tôn giáo như là kẻ cám dỗ hoặc buộc tội.

A figure or being often depicted in various religions as a tempter or accuser

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ các thế lực hoặc thực thể xấu xa.

A term used in various contexts to represent malevolent forces or entities

Ví dụ