Bản dịch của từ Satan trong tiếng Việt
Satan
Noun [U/C]

Satan(Noun)
sˈeɪtən
ˈseɪtən
01
Nhân vật phản diện chính trong thần học Kitô giáo đại diện cho cái ác và sự phản kháng lại Thiên Chúa.
The primary antagonist in Christian theology representing evil and opposition to God
Ví dụ
Ví dụ
03
Một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ các thế lực hoặc thực thể xấu xa.
A term used in various contexts to represent malevolent forces or entities
Ví dụ
