Bản dịch của từ Satanism trong tiếng Việt
Satanism

Satanism (Noun)
Satanism often involves rituals that mock traditional Christian beliefs.
Satanism thường liên quan đến các nghi lễ chế nhạo đức tin Kitô giáo truyền thống.
Many people do not understand the true nature of Satanism.
Nhiều người không hiểu bản chất thực sự của Satanism.
Is Satanism a growing concern in modern social discussions?
Satanism có phải là một mối quan tâm đang gia tăng trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?
Chủ nghĩa Satan (Satanism) là một hệ thống niềm tin và thực hành liên quan đến việc tôn thờ hoặc ngưỡng mộ Satan, thường được coi là biểu tượng của sự phản đối hoặc chống lại những quy tắc và giá trị truyền thống. Chủ nghĩa này có nhiều hình thức, từ chủ nghĩa Satan LaVeyan, nhấn mạnh chủ nghĩa cá nhân và tự do, đến chủ nghĩa Satan truyền thống, với nghi lễ và tín ngưỡng thần thánh. Trong khi tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng thuật ngữ này tương tự nhau, cách diễn đạt và bối cảnh văn hóa có thể khác nhau, ảnh hưởng đến sự hiểu biết về chủ nghĩa này trong mỗi nước.
Từ "satanism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Satanas", bắt nguồn từ tiếng Hebrew "שָׂטָן" (Satan), có nghĩa là "đối thủ" hoặc "kẻ chống đối". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những tín ngưỡng và thực hành tôn sùng Satan, trái ngược với các truyền thống tôn giáo chính thống. Trong lịch sử, satanism thường bị gắn liền với những hoạt động bị cấm và bị coi là phản động, phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa đức tin và sự nổi loạn trong xã hội. Tình huống hiện tại của từ này cho thấy sự thay đổi trong cái nhìn về tôn giáo và tự do cá nhân.
Thuật ngữ "satanism" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và thảo luận liên quan đến văn hóa, tôn giáo, và đạo đức. Trong bối cảnh khác, "satanism" thường được sử dụng khi thảo luận về các hiện tượng tôn giáo không chính thống, sự phản kháng đối với các chuẩn mực tôn giáo truyền thống, hoặc trong văn hóa đại chúng, như phim ảnh và văn học. Từ ngữ này thường gợi lên các ý tưởng về sự tranh cãi và sự khác biệt trong niềm tin tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp