Bản dịch của từ Satanism trong tiếng Việt

Satanism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satanism (Noun)

sˈeɪtənɪzəm
sˈeɪtnɪzəm
01

Việc thờ phượng satan, thường liên quan đến việc coi thường các biểu tượng và thực hành của cơ đốc giáo, chẳng hạn như đặt cây thánh giá lộn ngược.

The worship of satan typically involving a travesty of christian symbols and practices such as placing a cross upside down.

Ví dụ

Satanism often involves rituals that mock traditional Christian beliefs.

Satanism thường liên quan đến các nghi lễ chế nhạo đức tin Kitô giáo truyền thống.

Many people do not understand the true nature of Satanism.

Nhiều người không hiểu bản chất thực sự của Satanism.

Is Satanism a growing concern in modern social discussions?

Satanism có phải là một mối quan tâm đang gia tăng trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/satanism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satanism

Không có idiom phù hợp