Bản dịch của từ Satisfaction piece trong tiếng Việt

Satisfaction piece

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satisfaction piece (Noun)

sˌætəsfˈækʃən pˈis
sˌætəsfˈækʃən pˈis
01

Một yếu tố hoặc phần tử góp phần vào cảm giác hài lòng hoặc thỏa mãn tổng thể.

A component or element that contributes to an overall feeling of fulfillment or contentment.

Ví dụ

Volunteering is a key piece of my satisfaction in community service.

Tình nguyện là một phần quan trọng trong sự hài lòng của tôi về phục vụ cộng đồng.

Social events do not provide a piece of satisfaction for everyone.

Các sự kiện xã hội không mang lại sự hài lòng cho mọi người.

What piece of satisfaction do you find in social interactions?

Bạn tìm thấy phần nào trong sự hài lòng khi giao tiếp xã hội?

02

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một mục hoặc khía cạnh cụ thể mang lại sự thỏa mãn trong bối cảnh rộng hơn.

A term used to refer to a particular item or aspect that provides satisfaction in a broader context.

Ví dụ

Community events can be a satisfaction piece for local residents' engagement.

Các sự kiện cộng đồng có thể là một phần mang lại sự hài lòng cho cư dân địa phương.

Social media is not the only satisfaction piece for young people.

Mạng xã hội không phải là phần duy nhất mang lại sự hài lòng cho giới trẻ.

What is the main satisfaction piece for people in your community?

Phần chính mang lại sự hài lòng cho mọi người trong cộng đồng của bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/satisfaction piece/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satisfaction piece

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.