Bản dịch của từ Satisfaction piece trong tiếng Việt
Satisfaction piece

Satisfaction piece (Noun)
Một yếu tố hoặc phần tử góp phần vào cảm giác hài lòng hoặc thỏa mãn tổng thể.
A component or element that contributes to an overall feeling of fulfillment or contentment.
Volunteering is a key piece of my satisfaction in community service.
Tình nguyện là một phần quan trọng trong sự hài lòng của tôi về phục vụ cộng đồng.
Social events do not provide a piece of satisfaction for everyone.
Các sự kiện xã hội không mang lại sự hài lòng cho mọi người.
What piece of satisfaction do you find in social interactions?
Bạn tìm thấy phần nào trong sự hài lòng khi giao tiếp xã hội?
Community events can be a satisfaction piece for local residents' engagement.
Các sự kiện cộng đồng có thể là một phần mang lại sự hài lòng cho cư dân địa phương.
Social media is not the only satisfaction piece for young people.
Mạng xã hội không phải là phần duy nhất mang lại sự hài lòng cho giới trẻ.
What is the main satisfaction piece for people in your community?
Phần chính mang lại sự hài lòng cho mọi người trong cộng đồng của bạn là gì?