Bản dịch của từ Satisfaction piece trong tiếng Việt

Satisfaction piece

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satisfaction piece (Noun)

sˌætəsfˈækʃən pˈis
sˌætəsfˈækʃən pˈis
01

Một yếu tố hoặc phần tử góp phần vào cảm giác hài lòng hoặc thỏa mãn tổng thể.

A component or element that contributes to an overall feeling of fulfillment or contentment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một mục hoặc khía cạnh cụ thể mang lại sự thỏa mãn trong bối cảnh rộng hơn.

A term used to refer to a particular item or aspect that provides satisfaction in a broader context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Satisfaction piece cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satisfaction piece

Không có idiom phù hợp