Bản dịch của từ Satisficing trong tiếng Việt

Satisficing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satisficing(Verb)

sˈætəsfˌɪsɨŋ
sˈætəsfˌɪsɨŋ
01

Tìm kiếm một giải pháp thỏa đáng hơn là tối ưu.

To seek a satisfactory solution rather than the optimal one.

Ví dụ
02

Đưa ra một quyết định đủ tốt, thay vì tốt nhất có thể.

To make a decision that is good enough, rather than the best possible.

Ví dụ

Satisficing(Adjective)

sˈætəsfˌɪsɨŋ
sˈætəsfˌɪsɨŋ
01

Đặc trưng bởi một chiến lược ra quyết định nhằm đạt được một giải pháp thỏa mãn.

Characterized by a decision-making strategy that aims for a satisfactory solution.

Ví dụ

Họ từ