Bản dịch của từ Satisfied trong tiếng Việt
Satisfied

Satisfied (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự thỏa mãn.
Simple past and past participle of satisfy.
She satisfied the customer with excellent service.
Cô ấy đã làm hài lòng khách hàng bằng dịch vụ xuất sắc.
The students were satisfied with their exam results.
Các học sinh đã hài lòng với kết quả thi của mình.
He satisfied his hunger by eating a hearty meal.
Anh ấy đã làm đầy bụng bằng việc ăn một bữa no nồng.
Dạng động từ của Satisfied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Satisfy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Satisfied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Satisfied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Satisfies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Satisfying |
Họ từ
Từ "satisfied" trong tiếng Anh có nghĩa là "hài lòng", thường được sử dụng để diễn tả trạng thái tâm lý khi một người cảm thấy thỏa mãn với một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "satisfied" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "satisfied" có thể mang sắc thái khác nhau, phản ánh các chuẩn mực và mong đợi xã hội khác nhau giữa hai vùng.
Từ "satisfied" có nguồn gốc từ động từ Latin "satisfacere", trong đó "satis" có nghĩa là "đủ" và "facere" có nghĩa là "làm". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự thỏa mãn nhu cầu hoặc yêu cầu nào đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ cảm giác hài lòng hoặc an tâm khi một người cảm thấy được đáp ứng về cảm xúc hoặc mong muốn. Sự chuyển biến này phản ánh khía cạnh tâm lý của sự thỏa mãn trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "satisfied" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể diễn đạt cảm xúc hoặc đánh giá về một vấn đề. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự hài lòng với dịch vụ hoặc sản phẩm. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày để mô tả tâm trạng tích cực sau khi đạt được điều gì đó mong muốn, như trong giao tiếp xã hội hoặc trong khuyến cáo sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



