Bản dịch của từ Sauced trong tiếng Việt
Sauced

Sauced (Adjective)
Say rượu.
She was sauced at the party last night.
Cô ấy đã say tại bữa tiệc đêm qua.
He prefers not to get sauced before important events.
Anh ấy thích không uống rượu trước các sự kiện quan trọng.
Are you feeling sauced after having a few drinks?
Bạn có cảm thấy say sau khi uống vài ly không?
Họ từ
Từ "sauced" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ trạng thái say rượu hoặc ngoại hình ẩm ướt do chất lỏng. Trong bối cảnh đời sống hàng ngày, nó thường ám chỉ đến việc một người đã uống rượu say xỉn. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; người Anh có xu hướng dùng các từ như "pissed" để bộc lộ trạng thái tương tự.
Từ "sauced" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "sauce", bắt nguồn từ tiếng Latinh "salsicium", có nghĩa là "một loại nước xốt". Trong lịch sử, từ này đã chuyển từ việc diễn tả các loại nước chấm thực phẩm sang những ý nghĩa mở rộng hơn, bao gồm tình trạng say rượu hay hưng phấn. Ngày nay, "sauced" thường được sử dụng để chỉ trạng thái say xỉn, phản ánh sự kết nối mạnh mẽ giữa cảm xúc và trải nghiệm trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "sauced" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh thông thường và không chính thức, đề cập đến trạng thái say rượu hoặc sự hấp dẫn của món ăn có nước sốt. Trong văn hóa đồ ăn, "sauced" thường được sử dụng để mô tả các món ăn được chế biến với nước sốt phong phú, ảnh hưởng đến sự hiểu biết về ẩm thực trong các cuộc thảo luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



