Bản dịch của từ Saudi arabia trong tiếng Việt
Saudi arabia

Saudi arabia (Noun)
Saudi Arabia has a rich cultural heritage and diverse social traditions.
Saudi Arabia có di sản văn hóa phong phú và truyền thống xã hội đa dạng.
Many people do not understand Saudi Arabia's unique social customs.
Nhiều người không hiểu phong tục xã hội độc đáo của Saudi Arabia.
Is Saudi Arabia known for its hospitality and welcoming nature?
Saudi Arabia có nổi tiếng về lòng hiếu khách và bản chất chào đón không?
Saudi arabia (Noun Countable)
Một công dân hoặc cư dân của ả rập saudi.
A citizen or inhabitant of saudi arabia.
A Saudi Arabia enjoys a rich cultural heritage and traditions.
Một người Ả Rập Xê Út tận hưởng di sản văn hóa phong phú.
Many Saudi Arabias do not support women's rights in their country.
Nhiều người Ả Rập Xê Út không ủng hộ quyền phụ nữ ở đất nước họ.
Are Saudi Arabias involved in promoting social reforms in the region?
Người Ả Rập Xê Út có tham gia vào việc thúc đẩy cải cách xã hội không?
Saudi Arabia, hay Vương quốc Ả Rập Xê Út, là một quốc gia nằm ở khu vực Trung Đông, nổi bật với diện tích lớn và tài nguyên dầu mỏ phong phú. Quốc gia này được thành lập vào năm 1932 và có vai trò quan trọng trong chính trị, kinh tế toàn cầu. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập, văn hóa được định hình bởi các giá trị Hồi giáo, đặc biệt ảnh hưởng từ Mecca và Medina, hai thánh địa Hồi giáo.
Từ "Saudi Arabia" có nguồn gốc từ tên gọi của triều đại Al Saud, một gia đình có tầm ảnh hưởng lớn trong lịch sử đất nước này. "Saudi" xuất phát từ tên "Saud", trong khi "Arabia" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "Arabia", chỉ bán đảo Ả Rập. Kể từ khi thành lập vương quốc vào năm 1932, tên gọi này đã trở thành biểu tượng cho sự thống nhất và độc lập của quốc gia, phản ánh di sản văn hóa và tôn giáo phong phú của người Ả Rập.
Từ "Saudi Arabia" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến chính trị, kinh tế và văn hóa của quốc gia này. Trong bối cảnh khác, "Saudi Arabia" thường được nhắc đến trong các tài liệu nghiên cứu về dầu mỏ, tôn giáo Hồi giáo và quan hệ quốc tế. Sự hiện diện của quốc gia này trong các cuộc hội thảo và hội nghị quốc tế cũng là một lĩnh vực phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



