Bản dịch của từ Saudi arabia trong tiếng Việt

Saudi arabia

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saudi arabia (Noun)

01

Một quốc gia ở trung đông.

A country in the middle east.

Ví dụ

Saudi Arabia has a rich cultural heritage and diverse social traditions.

Saudi Arabia có di sản văn hóa phong phú và truyền thống xã hội đa dạng.

Many people do not understand Saudi Arabia's unique social customs.

Nhiều người không hiểu phong tục xã hội độc đáo của Saudi Arabia.

Is Saudi Arabia known for its hospitality and welcoming nature?

Saudi Arabia có nổi tiếng về lòng hiếu khách và bản chất chào đón không?

Saudi arabia (Noun Countable)

01

Một công dân hoặc cư dân của ả rập saudi.

A citizen or inhabitant of saudi arabia.

Ví dụ

A Saudi Arabia enjoys a rich cultural heritage and traditions.

Một người Ả Rập Xê Út tận hưởng di sản văn hóa phong phú.

Many Saudi Arabias do not support women's rights in their country.

Nhiều người Ả Rập Xê Út không ủng hộ quyền phụ nữ ở đất nước họ.

Are Saudi Arabias involved in promoting social reforms in the region?

Người Ả Rập Xê Út có tham gia vào việc thúc đẩy cải cách xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saudi arabia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Meanwhile, the figures for Egypt and Saudi Arabia are similar but negligible, at 8% and 6% respectively [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] This is distantly followed by New Zealand, Saudi Arabia and Egypt, with respective proportions of 46%, 30% and 10 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Turning to the agricultural sector, Egypt uses a significant 82% of its water for it, compared to 64% in Saudi Arabia [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] The table gives a breakdown of water usage for three sectors in Egypt, Saudi Arabia, New Zealand and Canada [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023

Idiom with Saudi arabia

Không có idiom phù hợp