Bản dịch của từ Sauna trong tiếng Việt

Sauna

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sauna (Noun)

sˈɔnə
sˈaʊnɑ
01

Một căn phòng nhỏ dùng làm phòng tắm hơi nóng hoặc xông hơi để làm sạch và sảng khoái cơ thể.

A small room used as a hot-air or steam bath for cleaning and refreshing the body.

Ví dụ

After a workout, she relaxed in the sauna at the gym.

Sau khi tập luyện, cô thư giãn trong phòng tắm hơi tại phòng tập thể dục.

The spa offers a luxurious sauna experience for its members.

Spa mang đến trải nghiệm tắm hơi sang trọng cho các thành viên.

Many cultures have traditional rituals associated with using the sauna.

Nhiều nền văn hóa có các nghi lễ truyền thống gắn liền với việc sử dụng phòng tắm hơi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sauna/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sauna

Không có idiom phù hợp