Bản dịch của từ Sauna trong tiếng Việt
Sauna

Sauna (Noun)
After a workout, she relaxed in the sauna at the gym.
Sau khi tập luyện, cô thư giãn trong phòng tắm hơi tại phòng tập thể dục.
The spa offers a luxurious sauna experience for its members.
Spa mang đến trải nghiệm tắm hơi sang trọng cho các thành viên.
Many cultures have traditional rituals associated with using the sauna.
Nhiều nền văn hóa có các nghi lễ truyền thống gắn liền với việc sử dụng phòng tắm hơi.
Họ từ
Sauna là một thuật ngữ chỉ không gian hơi nước hoặc nhiệt độ cao, được hình thành nhằm mục đích thư giãn và cải thiện sức khỏe. Trong ngữ cảnh sử dụng, sauna thường gắn liền với nền văn hóa Bắc Âu, nơi nó được xem như một phần thiết yếu trong lối sống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về phong cách sử dụng và cách phát âm, với mục đích chung là tối ưu hóa trải nghiệm thư giãn.
Từ "sauna" có nguồn gốc từ tiếng Phần Lan, nhưng có thể liên hệ với gốc La tinh "sāuna", nghĩa là "nơi tắm". Truyền thống tắm hơi đã tồn tại từ hàng nghìn năm, phổ biến ở các khu vực Bắc Âu. Sauna không chỉ là nơi thư giãn mà còn mang lại lợi ích sức khỏe. Ngày nay, "sauna" được sử dụng để chỉ phòng tắm hơi khô, thể hiện sự kết hợp giữa văn hóa và y học, giữ nguyên giá trị truyền thống trong cuộc sống hiện đại.
Từ "sauna" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng khi nói về sức khỏe và thể hình, đặc biệt liên quan đến các hoạt động thư giãn. Trong phần Nói và Viết, đề tài có thể liên quan đến lối sống lành mạnh hoặc trải nghiệm du lịch. Ngoài ra, "sauna" cũng thường được nhắc đến trong bối cảnh các trung tâm thể dục, spa, và chăm sóc sức khỏe, đặc biệt khi thảo luận về phương pháp thư giãn và phục hồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp