Bản dịch của từ Sausages trong tiếng Việt
Sausages

Sausages (Noun Countable)
Đặc biệt là một hộp đựng hình trụ để đựng thức ăn hoặc đồ uống.
A cylindrical container for food or drink in particular.
She bought a pack of sausages for the barbecue party.
Cô ấy đã mua một gói xúc xích cho buổi tiệc nướng.
He never eats sausages because he is a vegetarian.
Anh ấy không bao giờ ăn xúc xích vì anh ấy là người ăn chay.
Did you bring any sausages for the picnic tomorrow?
Bạn đã mang xúc xích cho cuộc dã ngoại ngày mai chưa?
I bought three sausages for the barbecue party.
Tôi đã mua ba cái lọ thịt xúc xích cho buổi tiệc nướng ngoài trời.
She doesn't like sausages because she is a vegetarian.
Cô ấy không thích thịt xúc xích vì cô ấy là người ăn chay.
Họ từ
Từ "sausages" (xúc xích) chỉ đến thực phẩm chế biến từ thịt, thường là thịt lợn hoặc bò, được xay nhuyễn, nêm gia vị và bọc trong lớp màng ruột động vật hoặc nhân tạo. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈsɔː.sɪdʒ/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈsɔː.sɪdʒ/ nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và từ vựng bổ sung như "hot dog". Sử dụng từ này có thể thay đổi tùy theo nền văn hóa và bối cảnh ẩm thực.
Từ "sausages" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "salsicia", là danh từ chỉ món ăn được chế biến từ thịt và gia vị. Từ "salsicia" lại bắt nguồn từ "salsus", mang nghĩa "muối", thể hiện vai trò quan trọng của muối trong quá trình bảo quản và chế biến thịt. Trong suốt lịch sử, sausages đã trở thành một phần quan trọng trong ẩm thực châu Âu, phản ánh sự đa dạng trong nguyên liệu cũng như phương pháp chế biến, cho đến ngày nay vẫn được ưa chuộng trên toàn thế giới.
Từ "sausages" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về ẩm thực hoặc thói quen ăn uống. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại, báo cáo ẩm thực và chương trình nấu ăn, khi miêu tả món ăn, nguyên liệu hoặc cách chế biến. Sự phổ biến của nó phản ánh sự quan tâm đối với ẩm thực và văn hóa ẩm thực đa dạng.