Bản dịch của từ Sausages trong tiếng Việt

Sausages

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sausages (Noun Countable)

sˈɔsɪdʒɪz
sˈɔsɪdʒɪz
01

Đặc biệt là một hộp đựng hình trụ để đựng thức ăn hoặc đồ uống.

A cylindrical container for food or drink in particular.

Ví dụ

She bought a pack of sausages for the barbecue party.

Cô ấy đã mua một gói xúc xích cho buổi tiệc nướng.

He never eats sausages because he is a vegetarian.

Anh ấy không bao giờ ăn xúc xích vì anh ấy là người ăn chay.

Did you bring any sausages for the picnic tomorrow?

Bạn đã mang xúc xích cho cuộc dã ngoại ngày mai chưa?

I bought three sausages for the barbecue party.

Tôi đã mua ba cái lọ thịt xúc xích cho buổi tiệc nướng ngoài trời.

She doesn't like sausages because she is a vegetarian.

Cô ấy không thích thịt xúc xích vì cô ấy là người ăn chay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sausages/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sausages

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.