Bản dịch của từ Sauvage trong tiếng Việt
Sauvage

Sauvage (Adjective)
Hoang dã; không thuần hóa, đặc biệt là liên quan đến thiên nhiên hoặc động vật.
Wild; untamed, especially in reference to nature or animals.
The sauvage animals in Africa attract many tourists every year.
Những động vật hoang dã ở châu Phi thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The city’s parks are not sauvage; they are well-maintained.
Các công viên trong thành phố không phải hoang dã; chúng được chăm sóc tốt.
Are there any sauvage species in urban areas?
Có loài nào hoang dã trong các khu vực đô thị không?
The sauvage behavior of some individuals can disrupt social harmony.
Hành vi hoang dã của một số cá nhân có thể phá vỡ sự hòa hợp xã hội.
Not all social interactions are sauvage; many are quite friendly.
Không phải tất cả các tương tác xã hội đều hoang dã; nhiều tương tác rất thân thiện.
Is the sauvage nature of society increasing in urban areas?
Tính hoang dã của xã hội có đang gia tăng ở các khu vực đô thị không?
Thô lỗ; không có văn hóa hoặc thiếu tinh tế.
Unrefined; uncultured or lacking sophistication.
Some people believe social media is a sauvage way to communicate.
Một số người tin rằng mạng xã hội là cách giao tiếp thô lỗ.
He does not think that sauvage behavior is acceptable in society.
Anh ấy không nghĩ rằng hành vi thô lỗ là chấp nhận được trong xã hội.
Is it true that sauvage attitudes harm social interactions among youth?
Có đúng là thái độ thô lỗ làm hại các mối quan hệ xã hội của giới trẻ không?