Bản dịch của từ Savanna trong tiếng Việt
Savanna

Savanna (Noun)
The savanna is home to various wildlife species.
Savanna là nơi sống của nhiều loài động vật hoang dã.
People enjoy safaris in the savanna to see animals.
Mọi người thích thú với safari ở savanna để thấy động vật.
The savanna landscape is dotted with acacia trees.
Phong cảnh savanna rải rác cây keo.
Họ từ
Savanna (tiếng Việt: thảo nguyên) là một loại hệ sinh thái tự nhiên đặc trưng bởi sự hiện diện của cỏ và cây nhỏ, thường gặp ở các vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới. Chúng được phân loại theo độ ẩm và nhiệt độ, với hệ sinh thái savanna khô hạn có ít mưa hơn. Ở Anh và Mỹ, chữ viết không có sự khác biệt, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với phiên âm Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn âm tiết sau. Savanna là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã, đóng vai trò quan trọng trong sự đa dạng sinh học.
Từ "savanna" có nguồn gốc từ tiếng Latin "savanna", có nghĩa là "nông trại" hay "đồng cỏ". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 và được dùng để chỉ các vùng đất khô nóng với thảm thực vật chủ yếu là cỏ và cây cối thưa thớt, thường xuất hiện ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến hệ sinh thái đặc trưng của những khu vực này.
Từ "savanna" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, với tần suất trung bình. Nó thường liên quan đến chủ đề sinh thái và địa lý, với các mô tả về môi trường sống tự nhiên. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các bối cảnh khoa học như nghiên cứu về đa dạng sinh học và bảo tồn thiên nhiên, nơi mô tả các hệ sinh thái đặc trưng của vùng đất động vật hoang dã và thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất