Bản dịch của từ Savants trong tiếng Việt
Savants
Noun [U/C] Adjective
Savants (Noun)
sævˈɑnts
sˈævnts
01
Một người hiểu biết nhiều về một chủ đề cụ thể.
A person who knows a lot about a particular subject
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một người có học thức, đặc biệt là một nhà khoa học lỗi lạc.
A learned person especially a distinguished scientist
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Savants (Adjective)
01
Có kiến thức hoặc kỹ năng chuyên môn trong một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể.
Possessing specialized knowledge or skill in a particular subject or field
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Savants
Không có idiom phù hợp