Bản dịch của từ Save for rainy day trong tiếng Việt
Save for rainy day

Save for rainy day (Phrase)
I always save for a rainy day to be prepared for emergencies.
Tôi luôn tiết kiệm để chuẩn bị cho tình huống khẩn cấp.
It's not wise to spend all your money and not save for a rainy day.
Không khôn ngoan khi chi tiêu hết tiền mà không tiết kiệm cho tương lai.
Do you think it's important to save for a rainy day? Why?
Bạn nghĩ việc tiết kiệm cho tương lai quan trọng không? Tại sao?
Câu idiom "save for a rainy day" có nghĩa là tiết kiệm tiền hoặc tài sản để sử dụng trong những tình huống khó khăn hoặc bất ngờ trong tương lai. Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị tài chính cho những thời điểm khủng hoảng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cấu trúc cơ bản và ý nghĩa đều tương tự, tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn mạnh có thể khác nhau khi phát âm do sự khác biệt trong văn hóa và lối sống, đặc biệt là cách tiếp cận với tiết kiệm và tiêu dùng.
Câu thành ngữ "save for a rainy day" có nguồn gốc từ văn hóa phương Tây và thường được hiểu là việc tiết kiệm tiền cho những thời điểm khó khăn hoặc bất ngờ trong tương lai. Mặc dù không có một nguồn gốc Latin cụ thể cho cụm từ này, nhưng khái niệm tiết kiệm và chuẩn bị cho những rủi ro sinh kế có thể được liên kết với các tác phẩm văn học và triết lý từ thời kỳ cổ đại. Sự cách điệu này vẫn giữ nguyên giá trị trong ngữ cảnh hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phòng ngừa tài chính.
Cụm từ "save for a rainy day" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thể hiện khái niệm dự trữ tiền bạc hoặc tài nguyên để sử dụng trong những tình huống khó khăn trong tương lai. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện đời sống hàng ngày khi thảo luận về kế hoạch tài chính cá nhân, quản lý ngân sách, hoặc tâm lý tích cực trong việc đối phó với những thử thách không lường trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp