Bản dịch của từ Sawdust trong tiếng Việt
Sawdust

Sawdust (Noun)
The carpenter swept the sawdust from the workshop floor.
Người thợ mộc đã quét bụi gỗ từ sàn xưởng.
There was no sawdust left after the large project.
Không còn bụi gỗ nào sau dự án lớn.
How much sawdust is produced during furniture making?
Có bao nhiêu bụi gỗ được sản xuất trong quá trình làm nội thất?
Dạng danh từ của Sawdust (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sawdust | - |
Họ từ
Trong tiếng Anh, "sawdust" chỉ đến các mảnh vụn nhỏ được tạo ra trong quá trình cắt, mài hoặc chế biến gỗ. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "sawdust" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong xây dựng, thủ công mỹ nghệ hoặc làm phân bón hữu cơ, thể hiện tính ứng dụng rộng rãi của nó trong đời sống và công nghiệp.
Từ "sawdust" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "saw" (cưa) và "dust" (bụi). Từ "saw" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sagō", liên quan đến hành động cưa gỗ, trong khi "dust" xuất phát từ tiếng Latin "pulvis", nghĩa là bụi. Lịch sử từ này phản ánh quá trình sản xuất gỗ, khi việc cưa các loại gỗ tạo ra lượng bụi gỗ. Ngày nay, "sawdust" chỉ vật liệu vụn thu được từ việc chế biến gỗ, có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng và công nghiệp.
Từ "sawdust" (mùn cưa) có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh về công nghiệp chế biến gỗ hoặc xây dựng. Ngoài việc sử dụng trong học thuật, "sawdust" thường được đề cập trong các tình huống liên quan đến nghề mộc hoặc sản xuất đồ nội thất, nơi mà nó được coi là sản phẩm phụ cần được xử lý hoặc tái sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp