Bản dịch của từ Say goodbye trong tiếng Việt

Say goodbye

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Say goodbye (Phrase)

sˈeɪ ɡˌʊdbˈaɪ
sˈeɪ ɡˌʊdbˈaɪ
01

Lời chúc tốt đẹp khi chia tay hoặc khi kết thúc cuộc trò chuyện.

An expression of good wishes when parting or at the end of a conversation.

Ví dụ

I always say goodbye to my friends after our meetings.

Tôi luôn nói lời tạm biệt với bạn bè sau các cuộc họp.

She didn't say goodbye before leaving the party last night.

Cô ấy không nói lời tạm biệt trước khi rời bữa tiệc tối qua.

Did you say goodbye to John before he left?

Bạn đã nói lời tạm biệt với John trước khi anh ấy đi chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/say goodbye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Say goodbye

Không có idiom phù hợp