Bản dịch của từ Say goodbye trong tiếng Việt
Say goodbye

Say goodbye (Phrase)
Lời chúc tốt đẹp khi chia tay hoặc khi kết thúc cuộc trò chuyện.
An expression of good wishes when parting or at the end of a conversation.
I always say goodbye to my friends after our meetings.
Tôi luôn nói lời tạm biệt với bạn bè sau các cuộc họp.
She didn't say goodbye before leaving the party last night.
Cô ấy không nói lời tạm biệt trước khi rời bữa tiệc tối qua.
Did you say goodbye to John before he left?
Bạn đã nói lời tạm biệt với John trước khi anh ấy đi chưa?
Cụm từ "say goodbye" chỉ hành động tạm biệt hoặc chia tay, thể hiện sự kết thúc một cuộc gặp gỡ, một giai đoạn hay một mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người ta có thể sử dụng thêm các cách nói khác như "cheerio" hoặc "ta-ta". Về mặt ngữ nghĩa, "say goodbye" phản ánh sự tạm biệt mang tính xã hội, thường kèm theo cảm xúc buồn hoặc tiếc nuối.
Cụm từ "say goodbye" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm từ "say" có nguồn gốc từ tiếng Old English "secgan", mang nghĩa "nói" hoặc "trình bày". Từ "goodbye" là sự rút gọn của cụm "God be with ye", xuất hiện từ thế kỷ 16, gợi ý về lời chúc tốt đẹp khi chia xa. Sự kết hợp này không chỉ phản ánh hành động từ biệt mà còn chứa đựng những hy vọng và mong muốn tích cực cho người ở lại.
Cụm từ "say goodbye" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, thể hiện sự chia tay hoặc kết thúc một mối quan hệ. Tần suất sử dụng ở phần Listening và Reading có phần thấp hơn, nhưng vẫn có thể gặp trong các đoạn hội thoại và văn bản liên quan. Ngoài ngữ cảnh thi cử, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống hàng ngày, như lễ tiễn biệt hoặc khi kết thúc một cuộc trò chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp