Bản dịch của từ Say so trong tiếng Việt

Say so

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Say so (Phrase)

sˈeɪ sˈoʊ
sˈeɪ sˈoʊ
01

Để nêu hoặc đề nghị một cái gì đó một cách cụ thể.

To state or suggest something in a particular way.

Ví dụ

Many people say so about climate change's impact on society.

Nhiều người nói như vậy về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.

Experts do not say so regarding the benefits of social media.

Các chuyên gia không nói như vậy về lợi ích của mạng xã hội.

Do politicians really say so about the importance of community support?

Các chính trị gia có thực sự nói như vậy về tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/say so/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Say so

Không có idiom phù hợp