Bản dịch của từ Say so trong tiếng Việt
Say so

Say so (Phrase)
Để nêu hoặc đề nghị một cái gì đó một cách cụ thể.
To state or suggest something in a particular way.
Many people say so about climate change's impact on society.
Nhiều người nói như vậy về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.
Experts do not say so regarding the benefits of social media.
Các chuyên gia không nói như vậy về lợi ích của mạng xã hội.
Do politicians really say so about the importance of community support?
Các chính trị gia có thực sự nói như vậy về tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng không?
"Cụm từ 'say so' thường được sử dụng để chỉ sự xác nhận hoặc đồng ý với một điều gì đó được nêu ra trước đó. Trong tiếng Anh, 'say so' có thể được hiểu là 'nói điều đó' hoặc 'đồng ý với điều đó'. Tuy không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, nhưng trong ngữ cảnh không chính thức, 'say so' thường thể hiện sự nhấn mạnh, đặc biệt khi nhắc đến sự tin tưởng vào nguồn thông tin".
Cụm từ "say so" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cách diễn đạt trong ngôn ngữ hằng ngày, thể hiện việc xác nhận hay đồng ý một điều gì đó. Mặc dù không có gốc Latin cụ thể, cách dùng này phản ánh truyền thống giao tiếp đơn giản và trực tiếp của người nói tiếng Anh. Nó thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự xác nhận hoặc chỉ dẫn, và thể hiện tính quyền uy khi người nói yêu cầu người nghe phải chấp nhận điều đã được phát biểu.
Cụm từ "say so" có sự xuất hiện vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc đưa ra nhận định. Trong các ngữ cảnh khác, "say so" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc công nhận một ý kiến hay quan điểm nào đó. Cụm từ này phản ánh tính cách trực tiếp trong giao tiếp và được ưa chuộng trong văn phong không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp