Bản dịch của từ Sayyid trong tiếng Việt
Sayyid
Sayyid (Noun)
Ali is a sayyid, proud of his noble heritage.
Ali là một sayyid, tự hào về di sản cao quý của mình.
Not every Muslim is a sayyid in our community.
Không phải mọi người Hồi giáo đều là sayyid trong cộng đồng của chúng tôi.
Is your friend a sayyid from a famous family?
Bạn của bạn có phải là sayyid từ một gia đình nổi tiếng không?
Từ "sayyid" (tiếng Ả Rập: سيد) dùng để chỉ một người thuộc dòng dõi của nhà tiên tri Muhammad, đặc biệt là trong cộng đồng Hồi giáo. Từ này thường được sử dụng để tôn trọng những cá nhân có nguồn gốc này, thường được gán cho các nam giới. Trong tiếng Anh, "sayyid" không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các văn bản tôn giáo và văn hóa để chỉ danh hiệu tôn trọng.
Từ "sayyid" xuất phát từ tiếng Ả Rập "سَيِّد" (sayyid), có nghĩa là "quý vị" hoặc "người lãnh đạo". Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những người có dòng dõi từ tiên tri Muhammad, thể hiện địa vị cao quý trong xã hội Hồi giáo. Từ thời kỳ đầu của Hồi giáo, "sayyid" không chỉ phản ánh nguồn gốc dòng dõi mà còn được gán với những trách nhiệm lãnh đạo và tôn kính trong cộng đồng, kết nối rõ ràng với ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "sayyid" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Nói. Đối với phần Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận về văn hóa, tôn giáo hoặc lịch sử Hồi giáo. Trong các ngữ cảnh khác, "sayyid" thường được sử dụng để chỉ các cá nhân có nguồn gốc từ gia đình của nhà tiên tri Muhammad, trong các cuộc tranh luận tôn giáo hoặc nghiên cứu học thuật về Hồi giáo.