Bản dịch của từ Scab trong tiếng Việt

Scab

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scab (Noun)

skˈæb
skˈæb
01

Một lớp vỏ bảo vệ thô, khô hình thành trên vết cắt hoặc vết thương trong quá trình lành.

A dry, rough protective crust that forms over a cut or wound during healing.

Ví dụ

After his fall, a scab formed over his knee injury.

Sau khi anh ấy bị ngã, một vết vảy hình thành trên vết thương ở đầu gối của anh ấy.

The scab fell off, revealing the healed wound underneath.

Cái vảy rơi ra, để lộ vết thương đã lành bên dưới.

She couldn't resist picking at the scab on her arm.

Cô ấy không thể cưỡng lại việc gãi vào vết vảy trên cánh tay mình.

02

Mange hoặc bệnh ngoài da tương tự ở động vật.

Mange or a similar skin disease in animals.

Ví dụ

The scab on the dog's skin was a result of mange.

Cái ghẻ trên da của con chó là do bệnh ghẻ lở.

Farmers were concerned about the scab outbreak in their livestock.

Nông dân lo ngại về sự bùng phát ghẻ ở vật nuôi của họ.

The scab on the cow's udder was treated with medication.

Cái ghẻ trên bầu vú của con bò đã được điều trị bằng thuốc.

03

Một người hoặc vật bị coi thường.

A person or thing regarded with contempt.

Ví dụ

His behavior at the party made him a social scab.

Hành vi của anh ấy trong bữa tiệc khiến anh ấy trở thành một kẻ ghẻ lở trên mạng xã hội.

She was considered a scab for spreading rumors.

Cô ấy bị coi là kẻ ghẻ vì tung tin đồn.

The scab in the group was excluded from social events.

Người ghẻ trong nhóm bị loại khỏi các sự kiện xã hội.

Dạng danh từ của Scab (Noun)

SingularPlural

Scab

Scabs

Scab (Verb)

skˈæb
skˈæb
01

Hành động hoặc làm việc như một cái ghẻ.

Act or work as a scab.

Ví dụ

He decided to scab during the workers' strike.

Anh ấy quyết định đóng vảy trong cuộc đình công của công nhân.

She was criticized for scabbing instead of supporting her colleagues.

Cô ấy bị chỉ trích vì đóng vảy thay vì hỗ trợ đồng nghiệp của mình.

The company hired scab workers to replace the striking employees.

Công ty đã thuê công nhân đóng vảy để thay thế những nhân viên đình công.

02

Bị đóng vảy hoặc bị bao phủ bởi vảy hoặc vảy.

Become encrusted or covered with a scab or scabs.

Ví dụ

After falling, the wound began to scab over, causing discomfort.

Sau khi ngã, vết thương bắt đầu đóng vảy, gây khó chịu.

His knee scabbed after the accident during the soccer game.

Đầu gối của anh ấy bị bong vảy sau tai nạn trong trận đấu bóng đá.

The healing process made the injury scab, but it eventually healed.

Quá trình chữa lành khiến vết thương đóng vảy, nhưng cuối cùng nó đã lành lại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scab/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scab

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.