Bản dịch của từ Scab trong tiếng Việt
Scab

Scab (Noun)
After his fall, a scab formed over his knee injury.
Sau khi anh ấy bị ngã, một vết vảy hình thành trên vết thương ở đầu gối của anh ấy.
The scab fell off, revealing the healed wound underneath.
Cái vảy rơi ra, để lộ vết thương đã lành bên dưới.
She couldn't resist picking at the scab on her arm.
Cô ấy không thể cưỡng lại việc gãi vào vết vảy trên cánh tay mình.
The scab on the dog's skin was a result of mange.
Cái ghẻ trên da của con chó là do bệnh ghẻ lở.
Farmers were concerned about the scab outbreak in their livestock.
Nông dân lo ngại về sự bùng phát ghẻ ở vật nuôi của họ.
The scab on the cow's udder was treated with medication.
Cái ghẻ trên bầu vú của con bò đã được điều trị bằng thuốc.
His behavior at the party made him a social scab.
Hành vi của anh ấy trong bữa tiệc khiến anh ấy trở thành một kẻ ghẻ lở trên mạng xã hội.
She was considered a scab for spreading rumors.
Cô ấy bị coi là kẻ ghẻ vì tung tin đồn.
The scab in the group was excluded from social events.
Người ghẻ trong nhóm bị loại khỏi các sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Scab (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scab | Scabs |
Scab (Verb)
He decided to scab during the workers' strike.
Anh ấy quyết định đóng vảy trong cuộc đình công của công nhân.
She was criticized for scabbing instead of supporting her colleagues.
Cô ấy bị chỉ trích vì đóng vảy thay vì hỗ trợ đồng nghiệp của mình.
The company hired scab workers to replace the striking employees.
Công ty đã thuê công nhân đóng vảy để thay thế những nhân viên đình công.
Bị đóng vảy hoặc bị bao phủ bởi vảy hoặc vảy.
Become encrusted or covered with a scab or scabs.
After falling, the wound began to scab over, causing discomfort.
Sau khi ngã, vết thương bắt đầu đóng vảy, gây khó chịu.
His knee scabbed after the accident during the soccer game.
Đầu gối của anh ấy bị bong vảy sau tai nạn trong trận đấu bóng đá.
The healing process made the injury scab, but it eventually healed.
Quá trình chữa lành khiến vết thương đóng vảy, nhưng cuối cùng nó đã lành lại.
Họ từ
Từ "scab" có nghĩa là lớp vảy hoặc cồi xuất hiện trên bề mặt da khi vết thương đang lành. Ngoài ra, "scab" còn được dùng trong ngữ cảnh lao động để chỉ người lao động không tham gia vào cuộc đình công, được gọi là "kẻ làm thuê thay thế". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt. Ở Mỹ, "scab" thường mang sắc thái tiêu cực hơn trong ngữ cảnh lao động.
Từ "scab" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scabere", nghĩa là "cào" hoặc "trầy xước". Trong lịch sử, từ này ban đầu chỉ về vết thương hoặc lớp da đóng vẩy trên vùng da bị tổn thương. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người lao động không tham gia vào cuộc đình công, thường bị xem là kẻ phản bội. Sự chuyển biến này phản ánh tình trạng xã hội và tương tác giữa lao động và quyền lợi.
Từ "scab" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong bối cảnh y học và xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể gắn liền với chủ đề về sức khỏe, đặc biệt liên quan đến quá trình lành vết thương. Trong tương quan xã hội, "scab" còn được sử dụng để chỉ những người lao động thay thế trong các cuộc đình công. Thường xuyên hơn, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh y tế và thảo luận về các vấn đề lao động, thể hiện sự đa dạng trong ứng dụng ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp