Bản dịch của từ Scabies trong tiếng Việt

Scabies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scabies (Noun)

skˈeɪbiz
skˈeɪbiz
01

Một bệnh ngoài da truyền nhiễm có đặc điểm là ngứa và nổi những đốm đỏ nhỏ do con ve ngứa gây ra.

A contagious skin disease marked by itching and small raised red spots caused by the itch mite.

Ví dụ

Scabies outbreaks often occur in crowded living conditions, like shelters.

Bệnh ghẻ thường bùng phát ở những nơi sống đông đúc, như nơi tạm trú.

Many people do not know how scabies spreads easily among communities.

Nhiều người không biết bệnh ghẻ lây lan dễ dàng trong cộng đồng.

Are scabies cases increasing in schools and crowded public places?

Có phải số ca bệnh ghẻ đang tăng ở trường học và nơi công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scabies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scabies

Không có idiom phù hợp