Bản dịch của từ Scaffolded trong tiếng Việt
Scaffolded
Scaffolded (Adjective)
(của một tòa nhà) có gắn giàn giáo.
Of a building having scaffolding attached.
The scaffolded community center opened in March, helping many local families.
Trung tâm cộng đồng có giàn giáo đã mở cửa vào tháng Ba, giúp nhiều gia đình địa phương.
The scaffolded project did not meet its deadline due to bad weather.
Dự án có giàn giáo không hoàn thành đúng hạn vì thời tiết xấu.
Is the scaffolded school renovation finished before the new semester starts?
Liệu việc cải tạo trường học có giàn giáo có hoàn thành trước khi học kỳ mới bắt đầu không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Scaffolded cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp