Bản dịch của từ Scaffolded trong tiếng Việt
Scaffolded

Scaffolded (Adjective)
(của một tòa nhà) có gắn giàn giáo.
Of a building having scaffolding attached.
The scaffolded community center opened in March, helping many local families.
Trung tâm cộng đồng có giàn giáo đã mở cửa vào tháng Ba, giúp nhiều gia đình địa phương.
The scaffolded project did not meet its deadline due to bad weather.
Dự án có giàn giáo không hoàn thành đúng hạn vì thời tiết xấu.
Is the scaffolded school renovation finished before the new semester starts?
Liệu việc cải tạo trường học có giàn giáo có hoàn thành trước khi học kỳ mới bắt đầu không?
Họ từ
Từ "scaffolded" là dạng phân từ quá khứ của động từ "scaffold", nghĩa là cung cấp một cấu trúc hỗ trợ để hỗ trợ việc học hoặc phát triển kỹ năng. Trong giáo dục, thuật ngữ này chỉ việc hướng dẫn từng bước nhằm tạo điều kiện cho người học tự khám phá và phát triển. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách phát âm hay sử dụng từ này; nó thường được dùng trong bối cảnh giáo dục và phát triển cá nhân.
Từ "scaffolded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "scaffold", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "escalfer", nghĩa là "tạo dựng sự hỗ trợ". Từ gốc này lại xuất phát từ tiếng Latin "scaffaldus", có nghĩa là một cấu trúc hỗ trợ trong xây dựng. Trong ngữ cảnh giáo dục, "scaffolded" chỉ việc cung cấp hỗ trợ từng bước để giúp học sinh phát triển kỹ năng và kiến thức, phản ánh sự liên kết giữa cấu trúc vật chất và phương pháp giảng dạy.
Thuật ngữ "scaffolded" thường được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Viết, nơi nó mô tả những chiến lược hỗ trợ trong quá trình học tập. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh học thuật cao hơn, bao gồm giáo dục và phát triển chương trình giảng dạy, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc cung cấp cấu trúc cho học sinh. Từ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến phương pháp dạy và học, phản ánh sự cần thiết của sự hỗ trợ có hệ thống trong quá trình tiếp thu kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp