Bản dịch của từ Scala media trong tiếng Việt
Scala media

Scala media (Noun)
The scala media plays a crucial role in hearing for many people.
Scala media đóng vai trò quan trọng trong việc nghe của nhiều người.
The scala media does not function properly in some hearing-impaired individuals.
Scala media không hoạt động đúng cách ở một số người khiếm thính.
Is the scala media involved in the process of sound perception?
Scala media có liên quan đến quá trình tiếp nhận âm thanh không?
Scala media là thuật ngữ trong sinh lý học và âm nhạc, chỉ đến một cấu trúc trong ốc tai có vai trò quan trọng trong việc cảm nhận âm thanh. Trong ngữ cảnh sinh lý học, scala media chứa dịch nội bạch, có tác dụng truyền dẫn sóng âm thanh đến các tế bào thính giác. Trong âm nhạc, scala media có thể ám chỉ một dãy âm thanh liên tục. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ và được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh này.
Cụm từ "scala media" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "scala" có nghĩa là "bậc thang" và "media" nghĩa là "trung bình". Trong lĩnh vực toán học và thống kê, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ tầm đo lường mô tả giá trị trung bình của một tập hợp dữ liệu. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc đánh giá một điểm số trung bình trong bối cảnh rộng hơn của các giá trị liên quan, chính vì vậy "scala media" trở thành một khái niệm cơ bản trong phân tích số liệu.
"Scala media" là thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và thống kê, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu được dùng khi thảo luận về dữ liệu và phân tích thống kê. Trong các tình huống hàng ngày, nó thường liên quan đến báo cáo nghiên cứu, phân tích kết quả khảo sát, và trong các lĩnh vực khoa học xã hội.