Bản dịch của từ Scalable trong tiếng Việt
Scalable
Scalable (Adjective)
The scalable project expanded to reach more communities.
Dự án có thể mở rộng đã mở rộng để tiếp cận nhiều cộng đồng hơn.
Her scalable business model allowed for growth without limitations.
Mô hình kinh doanh có thể mở rộng của cô ấy cho phép phát triển mà không bị hạn chế.
The scalable platform adapted easily to accommodate increasing users.
Nền tảng có thể mở rộng dễ dàng thích ứng để đáp ứng số lượng người dùng tăng lên.
Có thể thu nhỏ hoặc leo lên.
Able to be scaled or climbed.
Online education has made learning more scalable for students.
Giáo dục trực tuyến đã làm cho việc học tập dễ dàng hơn cho sinh viên.
Limited resources make scalability a challenge in social programs.
Tài nguyên hạn chế làm cho khả năng mở rộng trở thành một thách thức trong các chương trình xã hội.
Is scalability an important factor to consider in community development projects?
Việc mở rộng có phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét trong các dự án phát triển cộng đồng không?
The impact of social media on businesses is scalable.
Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với doanh nghiệp có thể đo được.
Education should be scalable to reach more students effectively.
Giáo dục nên có thể đo được để tiếp cận hiệu quả với nhiều học sinh hơn.
The charity organization implemented a scalable donation system.
Tổ chức từ thiện triển khai một hệ thống quyên góp có thể đo được.
Họ từ
Từ "scalable" có nguồn gốc từ động từ "scale" trong tiếng Anh, có nghĩa là có khả năng mở rộng, tăng trưởng mà không làm giảm chất lượng hoặc hiệu suất. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin, kinh doanh và hệ thống, chỉ khả năng của một hệ thống hay một doanh nghiệp để tăng quy mô mà không gặp phải trở ngại lớn. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự và được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và ngữ cảnh.
Từ "scalable" xuất phát từ động từ tiếng Latin "scala", có nghĩa là "thang", biểu thị khả năng mở rộng hoặc tăng trưởng. Sự phát triển của từ này vào tiếng Anh trong thế kỷ 20 chủ yếu liên quan đến công nghệ và kinh doanh, thể hiện khả năng của một hệ thống hoặc tổ chức trong việc mở rộng quy mô mà không làm giảm hiệu suất. Hiện nay, "scalable" thường được sử dụng để mô tả các giải pháp, sản phẩm hay dịch vụ có khả năng thích ứng và phát triển theo nhu cầu thị trường.
Từ "scalable" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là ở các phần thi liên quan đến khoa học, công nghệ và kinh doanh. Tần suất sử dụng cao trong các bài viết học thuật và bài thuyết trình, nơi khái niệm khả năng mở rộng được đề cập đến trong phát triển phần mềm và hệ thống doanh nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về chiến lược kinh doanh và khởi nghiệp, khi nhấn mạnh khả năng tăng trưởng và ứng dụng của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp