Bản dịch của từ Scalable trong tiếng Việt

Scalable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scalable (Adjective)

skˈeɪləbl
skˈeɪləbl
01

Có thể thay đổi kích thước hoặc tỷ lệ.

Able to be changed in size or scale.

Ví dụ

The scalable project expanded to reach more communities.

Dự án có thể mở rộng đã mở rộng để tiếp cận nhiều cộng đồng hơn.

Her scalable business model allowed for growth without limitations.

Mô hình kinh doanh có thể mở rộng của cô ấy cho phép phát triển mà không bị hạn chế.

The scalable platform adapted easily to accommodate increasing users.

Nền tảng có thể mở rộng dễ dàng thích ứng để đáp ứng số lượng người dùng tăng lên.

02

Có thể thu nhỏ hoặc leo lên.

Able to be scaled or climbed.

Ví dụ

Online education has made learning more scalable for students.

Giáo dục trực tuyến đã làm cho việc học tập dễ dàng hơn cho sinh viên.

Limited resources make scalability a challenge in social programs.

Tài nguyên hạn chế làm cho khả năng mở rộng trở thành một thách thức trong các chương trình xã hội.

Is scalability an important factor to consider in community development projects?

Việc mở rộng có phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét trong các dự án phát triển cộng đồng không?

03

Có thể đo lường hoặc phân loại theo thang đo.

Able to be measured or graded according to a scale.

Ví dụ

The impact of social media on businesses is scalable.

Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với doanh nghiệp có thể đo được.

Education should be scalable to reach more students effectively.

Giáo dục nên có thể đo được để tiếp cận hiệu quả với nhiều học sinh hơn.

The charity organization implemented a scalable donation system.

Tổ chức từ thiện triển khai một hệ thống quyên góp có thể đo được.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scalable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scalable

Không có idiom phù hợp