Bản dịch của từ Scalar trong tiếng Việt
Scalar
Scalar (Noun)
The survey measured the scalar of happiness in the community.
Cuộc khảo sát đo lường mức scalar của hạnh phúc trong cộng đồng.
The study analyzed the scalar of income distribution among residents.
Nghiên cứu phân tích scalar của phân phối thu nhập giữa cư dân.
The report highlighted the scalar of education levels across different regions.
Báo cáo nêu bật scalar của mức độ giáo dục qua các vùng khác nhau.
The charity received a scalar of donations from various donors.
Tổ chức từ thiện nhận được một lượng quyên góp từ các nhà hảo tâm.
The survey measured a scalar of happiness levels among participants.
Cuộc khảo sát đo lường một lượng mức độ hạnh phúc giữa các người tham gia.
Dạng danh từ của Scalar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scalar | Scalars |
Họ từ
Từ "scalar" thuộc lĩnh vực toán học và vật lý, được định nghĩa là một đại lượng có giá trị chỉ thay đổi theo kích thước mà không có hướng. Khái niệm này trái ngược với tensor, vector hay hơn nữa là đại lượng có hướng. Trong tiếng Anh, "scalar" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "scalar" có thể được áp dụng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc máy tính để mô tả thông tin đơn giản không có tính đa chiều.
Từ "scalar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scala", có nghĩa là "thang" hoặc "bậc". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và vật lý để chỉ các đại lượng chỉ có giá trị số mà không có phương hướng. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh sự phân biệt giữa các đại lượng vô hướng và có hướng trong các lĩnh vực nghiên cứu liên quan, như đại số tuyến tính và cơ học.
Từ "scalar" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong lĩnh vực khoa học và toán học. Trong các tình huống cụ thể, "scalar" thường được sử dụng để mô tả các đại lượng vật lý có độ lớn nhưng không có hướng, ví dụ trong bài giảng về đại số tuyến tính hoặc vật lý. Từ này cũng thường xuất hiện trong tài liệu học thuật, nơi cần phân biệt giữa các đại lượng vô hướng và có hướng (vector).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp