Bản dịch của từ Scale reliability trong tiếng Việt
Scale reliability
Noun [U/C]

Scale reliability (Noun)
skˈeɪl ɹilˌaɪəbˈɪləti
skˈeɪl ɹilˌaɪəbˈɪləti
01
Mức độ mà một công cụ hoặc công cụ đo lường một cách nhất quán theo thời gian.
The degree to which an instrument or tool measures consistently over time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Mức độ nhất quán của các kết quả thu được từ một bài kiểm tra hoặc đánh giá.
A measure of the consistency of results obtained by a test or assessment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Khả năng của một thang đo hoặc công cụ đo lường để tạo ra các kết quả ổn định và nhất quán.
The ability of a scale or measurement tool to produce stable and consistent results.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scale reliability
Không có idiom phù hợp