Bản dịch của từ Scaled trong tiếng Việt
Scaled

Scaled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thang đo.
Simple past and past participle of scale.
The government scaled the budget for social programs in 2022.
Chính phủ đã giảm ngân sách cho các chương trình xã hội vào năm 2022.
They did not scale back their support for education initiatives.
Họ không cắt giảm hỗ trợ cho các sáng kiến giáo dục.
Did the charity scale its services to meet community needs?
Tổ chức từ thiện có mở rộng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu cộng đồng không?
Dạng động từ của Scaled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scale |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scaled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scaled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scales |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scaling |
Họ từ
Tính từ "scaled" trong tiếng Anh có nghĩa là đã được thu nhỏ hoặc điều chỉnh theo một tỷ lệ nhất định. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như bản đồ, mô hình hoặc các biểu đồ mà cần phải điều chỉnh kích thước để phù hợp với một không gian hoặc một định dạng cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm, đặc biệt là âm cuối "d" có thể được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "scaled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "scala", có nghĩa là "bậc thang" hoặc "thang đo". Trong tiếng Anh, "scaled" ban đầu mang nghĩa liên quan đến việc đo lường hoặc phân chia theo các mức độ khác nhau. Dần dần, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ việc giảm kích thước hoặc điều chỉnh tỉ lệ. Hiện nay, "scaled" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự điều chỉnh kích thước hoặc tỷ lệ của một đối tượng trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và quản lý.
Từ "scaled" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh bài viết và nói, liên quan đến các khái niệm như "quy mô", "tính tỉ lệ", hoặc "khả năng mở rộng". Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, công nghệ, và kinh tế, như khi mô tả sự điều chỉnh quy mô của một hệ thống hoặc dự án, phản ánh sự phát triển và tối ưu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



