Bản dịch của từ Scallywag trong tiếng Việt
Scallywag

Scallywag (Noun)
Một người miền nam da trắng cộng tác với những người cộng hòa miền bắc trong thời kỳ tái thiết sau nội chiến.
A white southerner who collaborated with northern republicans during the postcivil war reconstruction period.
Many scallywags supported Reconstruction in South Carolina after the Civil War.
Nhiều scallywag đã ủng hộ việc tái thiết ở Nam Carolina sau Nội chiến.
Not all Southerners were scallywags during the Reconstruction era.
Không phải tất cả người miền Nam đều là scallywag trong thời kỳ tái thiết.
Were the scallywags influential in shaping Southern politics after the war?
Liệu những scallywag có ảnh hưởng đến chính trị miền Nam sau chiến tranh không?
That little scallywag stole my cookies during the party yesterday.
Thằng nhóc tinh nghịch đó đã lấy bánh quy của tôi trong bữa tiệc hôm qua.
The scallywag did not finish his homework last week.
Thằng nhóc tinh nghịch không hoàn thành bài tập về nhà tuần trước.
Is that scallywag causing trouble at school today?
Thằng nhóc tinh nghịch đó có gây rắc rối ở trường hôm nay không?
Họ từ
Từ "scallywag" là một danh từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người trẻ tuổi nghịch ngợm hoặc không đáng tin cậy, đôi khi mang tính chất hài hước. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, và hiện nay thường gặp trong văn phong không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "scallywag" có thể được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa dân gian.
Từ "scallywag" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có thể bắt nguồn từ từ "scallywags" trong tiếng Gaelic, có nghĩa là "người trẻ tuổi". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có hành vi lừa lọc hoặc không đứng đắn, đặc biệt trong ngữ cảnh vui vẻ hay hài hước. Trong thế kỷ 19, nó được phổ biến trong văn hóa hải ngoại, thường chỉ những thủy thủ hoặc người dân không tuân thủ quy tắc, phản ánh bản chất tinh nghịch và bất tuân của từ này trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "scallywag" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh thi nói và viết, từ này có thể không được sử dụng phổ biến do tính chất không chính thức và nghĩa tiêu cực của nó, thường được chỉ những người gian lận hoặc không đáng tin cậy. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong các văn bản văn hóa hoặc giải trí, tương ứng với những tình huống mô tả hành vi nghịch ngợm hay hóm hỉnh của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp