Bản dịch của từ Scalogram trong tiếng Việt
Scalogram

Scalogram (Noun)
The scalogram showed the frequency changes during the social event.
Biểu đồ scalogram cho thấy sự thay đổi tần số trong sự kiện xã hội.
The researchers did not use a scalogram for their social study.
Các nhà nghiên cứu đã không sử dụng biểu đồ scalogram cho nghiên cứu xã hội.
Did the team analyze the scalogram for social behavior patterns?
Nhóm đã phân tích biểu đồ scalogram để tìm mẫu hành vi xã hội chưa?
Một công cụ được sử dụng trong lĩnh vực địa chấn học để phân tích sóng địa chấn.
A tool used in the field of seismology to analyze seismic waves.
The scalogram helped scientists analyze the seismic waves from the earthquake.
Scalogram đã giúp các nhà khoa học phân tích sóng địa chấn từ trận động đất.
Many students do not understand how to use a scalogram effectively.
Nhiều sinh viên không hiểu cách sử dụng scalogram một cách hiệu quả.
Can you explain how a scalogram works in seismology?
Bạn có thể giải thích cách scalogram hoạt động trong địa chấn học không?
Một sơ đồ hoặc biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa các thang hoặc khoảng cách khác nhau.
A diagram or chart that represents the relationship between different scales or intervals.
The scalogram shows social status differences among various community groups.
Biểu đồ scalogram cho thấy sự khác biệt về địa vị xã hội giữa các nhóm.
Many researchers do not use a scalogram in their social studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng biểu đồ scalogram trong các nghiên cứu xã hội.
Can you explain how to interpret the social scalogram data?
Bạn có thể giải thích cách diễn giải dữ liệu từ biểu đồ scalogram xã hội không?