Bản dịch của từ Scandinavia trong tiếng Việt

Scandinavia

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scandinavia (Noun)

skændənˈeɪviə
skændɪnˈeɪviə
01

Các quốc gia na uy, thụy điển và đan mạch.

The countries of norway sweden and denmark.

Ví dụ

Scandinavia includes Norway, Sweden, and Denmark in social discussions.

Scandinavia bao gồm Na Uy, Thụy Điển và Đan Mạch trong các cuộc thảo luận xã hội.

Scandinavia is not just one country; it has three distinct nations.

Scandinavia không chỉ là một quốc gia; nó có ba quốc gia riêng biệt.

Is Scandinavia known for its high social welfare programs?

Scandinavia có nổi tiếng với các chương trình phúc lợi xã hội cao không?

Scandinavia (Noun Countable)

skændənˈeɪviə
skændɪnˈeɪviə
01

Một vật liệu dệt kim hoặc dệt có hoa văn đảo ngược.

A knitted or woven material with a reversible pattern.

Ví dụ

Scandinavia is known for its beautiful, colorful scandinavia patterns in textiles.

Scandinavia nổi tiếng với các mẫu scandinavia đẹp, đầy màu sắc trong vải.

Many people do not recognize the uniqueness of scandinavia in fashion.

Nhiều người không nhận ra sự độc đáo của scandinavia trong thời trang.

Is scandinavia often used in Scandinavian home decor items?

Scandinavia có thường được sử dụng trong các món đồ trang trí nhà không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scandinavia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scandinavia

Không có idiom phù hợp