Bản dịch của từ Scandinavia trong tiếng Việt

Scandinavia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scandinavia(Noun)

skˌændɪnˈeɪviə
ˌskændɪˈnɑviə
01

Ba nước Đan Mạch, Na Uy và Thụy Điển được coi là một nhóm

The three countries of Denmark Norway and Sweden considered as a group

Ví dụ
02

Một khu vực lịch sử và văn hóa ở Bắc Âu thường bao gồm Đan Mạch, Na Uy và Thụy Điển

A historical and cultural region in Northern Europe typically including Denmark Norway and Sweden

Ví dụ
03

Một khu vực có đặc điểm chung về văn hóa ngôn ngữ và lịch sử

A region characterized by shared linguistic cultural and historical traits

Ví dụ