Bản dịch của từ Scandinavian trong tiếng Việt
Scandinavian
Scandinavian (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của scandinavia, con người hoặc ngôn ngữ của họ.
Of relating to or characteristic of scandinavia its people or their languages.
Scandinavian culture promotes equality among its people and communities.
Văn hóa Bắc Âu thúc đẩy sự bình đẳng giữa người dân và cộng đồng.
Many do not understand Scandinavian languages like Swedish or Norwegian.
Nhiều người không hiểu các ngôn ngữ Bắc Âu như Thụy Điển hoặc Na Uy.
Is Scandinavian design influencing modern architecture in the United States?
Thiết kế Bắc Âu có ảnh hưởng đến kiến trúc hiện đại ở Hoa Kỳ không?
Scandinavian (Noun)
Người bản xứ hoặc cư dân scandinavia.
A native or inhabitant of scandinavia.
Many Scandinavian people enjoy outdoor activities like skiing and hiking.
Nhiều người Scandinavian thích các hoạt động ngoài trời như trượt tuyết và đi bộ.
Not all Scandinavian countries have the same social welfare systems.
Không phải tất cả các quốc gia Scandinavian đều có hệ thống phúc lợi xã hội giống nhau.
Are Scandinavian cultures similar in terms of social values and traditions?
Các nền văn hóa Scandinavian có giống nhau về giá trị và truyền thống xã hội không?
Từ "Scandinavian" ám chỉ đến các nước Bắc Âu bao gồm Thụy Điển, Na Uy và Đan Mạch, với văn hóa và ngôn ngữ chung. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng dưới hình thức tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "Scandinavian" có thể mở rộng để bao gồm Phần Lan và Iceland, mặc dù các quốc gia này không thuộc về nhóm ngôn ngữ Scandinavi. Từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thiết kế và kiến trúc.
Từ "Scandinavian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Scandia", được dùng để chỉ vùng đất Bắc Âu, bao gồm các quốc gia như Thụy Điển, Na Uy và Đan Mạch. Thuật ngữ này xuất phát từ những tài liệu cổ và được sử dụng phổ biến từ thế kỷ XIX để chỉ nền văn hóa, ngôn ngữ và các đặc điểm chung của các dân tộc sống trong khu vực này. Ngày nay, "Scandinavian" không chỉ đề cập đến địa lý mà còn bao hàm bản sắc văn hóa và xã hội đặc trưng của các quốc gia Bắc Âu.
Từ "Scandinavian" có sự hiện diện đáng chú ý trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc, nơi có thể gặp những đoạn văn mô tả văn hóa, lịch sử hoặc địa lý khu vực Scandinavia. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các chủ đề như thiết kế, ẩm thực và chính trị. Ngoài ra, "Scandinavian" cũng được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh liên quan đến du lịch và nghiên cứu xã hội học, khi đề cập đến phong cách sống hoặc các xu hướng văn hóa đặc trưng của miền Bắc châu Âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp