Bản dịch của từ Scarcity trong tiếng Việt

Scarcity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scarcity(Noun)

skˈɑːsɪti
ˈskɑrsəti
01

Tình trạng khan hiếm hoặc thiếu hụt.

The state of being scarce or in short supply shortage

Ví dụ
02

Thiếu hụt về số lượng hoặc nguồn cung

Insufficiency of amount or supply lack

Ví dụ
03

Một vấn đề kinh tế cơ bản là sự tồn tại của những nhu cầu con người dường như là vô hạn trong một thế giới có nguồn lực hạn chế.

A fundamental economic problem of having seemingly unlimited human wants in a world of limited resources

Ví dụ