Bản dịch của từ Scarcity trong tiếng Việt
Scarcity
Scarcity (Noun)
The scarcity of clean water affects many communities.
Sự khan hiếm nước sạch ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng.
There is a scarcity of affordable housing in the city.
Có sự khan hiếm nhà ở giá cả phải chăng trong thành phố.
The scarcity of jobs has led to high unemployment rates.
Sự khan hiếm việc làm đã dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao.
Dạng danh từ của Scarcity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scarcity | Scarcities |
Kết hợp từ của Scarcity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Artificial scarcity Khan hiếm nhân tạo | Companies create artificial scarcity to drive up prices in social events. Các công ty tạo ra sự khan hiếm nhân tạo để tăng giá trong các sự kiện xã hội. |
Relative scarcity Sự khan hiếm tương đối | There is relative scarcity of affordable housing in urban areas. Có sự khan hiếm tương đối về nhà ở giá cả phải chăng trong các khu vực thành thị. |
Growing scarcity Sự khan hiếm ngày càng gia tăng | Growing scarcity of affordable housing affects low-income families. Sự khan hiếm ngày càng của nhà ở giá cả phải chăng ảnh hưởng đến các gia đình có thu nhập thấp. |
Land scarcity Sự khan hiếm đất đai | Urban areas face land scarcity issues due to rapid population growth. Các khu vực đô thị đối mặt với vấn đề khan hiếm đất đai do tăng trưởng dân số nhanh chóng. |
Resource scarcity Khan hiếm tài nguyên | Social services are impacted by resource scarcity in developing countries. Dịch vụ xã hội bị ảnh hưởng bởi sự khan hiếm tài nguyên ở các nước đang phát triển. |
Họ từ
Tình trạng khan hiếm (scarcity) chỉ sự thiếu hụt nguồn lực hoặc hàng hóa so với nhu cầu của con người. Đây là một khái niệm kinh tế cơ bản, có thể dẫn đến việc phân bổ tài nguyên không hiệu quả. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Scarcity thường thiết lập nền tảng cho các nghiên cứu về kinh tế học và chính sách công.
Từ "scarcity" xuất phát từ tiếng Latin "scaritas", có nghĩa là "thiếu, khan hiếm". "Scaritas" lại được hình thành từ động từ "scarcus", có nghĩa là "hiếm có". Trong lịch sử, khái niệm này thường được sử dụng để chỉ tình trạng cung ứng không đủ để đáp ứng nhu cầu. Hiện nay, "scarcity" đề cập đến sự thiếu hụt tài nguyên hoặc hàng hóa, nhấn mạnh mối quan hệ giữa cung và cầu trong nền kinh tế.
Từ "scarcity" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề kinh tế, môi trường và chính sách công. Tỉ lệ sử dụng từ này trong bối cảnh học thuật cao, phản ánh tình trạng thiếu hụt tài nguyên. Ngoài ra, "scarcity" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế học, sinh thái học và quản lý tài nguyên, khi đề cập đến các hiện tượng như sự cạnh tranh và định giá trong điều kiện nguồn lực hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp