Bản dịch của từ Scarcity trong tiếng Việt
Scarcity
Noun [U/C]

Scarcity(Noun)
skˈɑːsɪti
ˈskɑrsəti
02
Thiếu hụt về số lượng hoặc nguồn cung
Insufficiency of amount or supply lack
Ví dụ
Scarcity

Thiếu hụt về số lượng hoặc nguồn cung
Insufficiency of amount or supply lack