Bản dịch của từ Scatological trong tiếng Việt
Scatological

Scatological (Adjective)
His scatological humor offended many people at the social gathering.
Hài hước liên quan đến phân của anh ấy đã làm nhiều người khó chịu tại buổi gặp mặt xã hội.
She does not enjoy scatological jokes during her social events.
Cô ấy không thích những trò đùa liên quan đến phân trong các sự kiện xã hội.
Are scatological topics appropriate for discussions in social settings?
Các chủ đề liên quan đến phân có phù hợp cho các cuộc thảo luận trong môi trường xã hội không?
Họ từ
Từ "scatological" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "skatos" có nghĩa là phân, thường được dùng để chỉ đến các chủ đề liên quan đến phân hoặc biểu hiện sự quan tâm đến những khía cạnh thô tục, đặc biệt trong văn học và nghệ thuật. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, trong sử dụng, nó thường xuất hiện nhiều hơn trong văn phong học thuật hoặc phê phán xã hội ở Anh, trong khi ở Mỹ thường được liên kết với các thành phần hài hước hoặc chế nhạo.
Từ "scatological" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "skatologia", trong đó "skatos" có nghĩa là phân và "logia" mang nghĩa nghiên cứu hoặc học thuật. Từ này được sử dụng để chỉ đến những khía cạnh hài hước hoặc thậm chí thô thiển liên quan đến phân và các vấn đề vệ sinh. Trong văn học và các lĩnh vực nghệ thuật, "scatological" thường được dùng để châm biếm hoặc chỉ trích những khía cạnh ám chỉ sự bẩn thỉu của con người, phản ánh mối quan hệ giữa bản năng con người và các giá trị xã hội.
Từ "scatological" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học, tâm lý học và nghiên cứu xã hội. Từ này thường liên quan đến các chủ đề về phân tích hành vi con người, các tác phẩm nghệ thuật gây tranh cãi và khi thảo luận về những vấn đề tế nhị liên quan đến sự xúc phạm hoặc hài hước thô bỉ. Do đó, mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, "scatological" lại có giá trị trong các nghiên cứu học thuật và phân tích văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp