Bản dịch của từ Scatter trong tiếng Việt

Scatter

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scatter(Verb)

skˈætɐ
ˈskætɝ
01

Phân phối hoặc lan tỏa ra một khu vực rộng lớn.

To distribute or spread over a wide area

Ví dụ
02

Phân tán, đặc biệt theo cách ngẫu nhiên.

To disperse especially in a random manner

Ví dụ
03

Khiến cho tách ra và đi theo những hướng khác nhau.

To cause to separate and go in different directions

Ví dụ

Scatter(Noun)

skˈætɐ
ˈskætɝ
01

Khiến cho tách ra và đi theo các hướng khác nhau

A small amount of something that has been scattered

Ví dụ
02

Phân phối hoặc lan tỏa trên một diện rộng

A dispersion or a distribution of objects

Ví dụ