Bản dịch của từ Scattered trong tiếng Việt
Scattered

Scattered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phân tán.
Simple past and past participle of scatter.
People scattered when the fire alarm rang during the social event.
Mọi người đã tản ra khi chuông báo cháy reo trong sự kiện xã hội.
They did not scatter during the meeting, staying focused on the discussion.
Họ không tản ra trong cuộc họp, giữ sự tập trung vào thảo luận.
Did the crowd scatter when the police arrived at the protest?
Đám đông có tản ra khi cảnh sát đến cuộc biểu tình không?
Họ từ
Từ "scattered" có nghĩa là bị rải rác, phân bổ không đều hoặc không tập trung. Trong tiếng Anh, "scattered" có thể được sử dụng để mô tả các vật thể, thông tin hoặc ý kiến được phân tán ở nhiều vị trí khác nhau. Từ này có sự tương đồng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "scattered" nhiều hơn trong các bài viết học thuật để miêu tả sự phân tán thông tin.
Từ "scattered" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "scatter", có nguồn gốc từ động từ Latinh "scattered", nghĩa là "rải rác" hoặc "phân tán". Trong tiếng Latinh, từ này là "scatere", có nghĩa là "phát tán" hay "văng ra". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, nghĩa của từ được mở rộng để chỉ hành động hoặc trạng thái phân tán một cách không đồng nhất. Ngày nay, "scattered" thường diễn tả sự phân bố không đồng đều, phản ánh chính xác động thái rải rác trong không gian hay thời gian.
Từ "scattered" thường xuất hiện trong cả bốn mục component của IELTS. Đặc biệt, trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phân tán của vật thể hoặc ý tưởng trong một bối cảnh nhất định. Trong phần Writing và Speaking, học viên có thể sử dụng từ này để diễn đạt sự phân bố không đồng đều trong các luận điểm hoặc sự hiện diện vật lý. Ngoài ra, trong các lĩnh vực khoa học hoặc môi trường, "scattered" thường liên quan đến sự phân bố của các yếu tố tự nhiên như cây cối, dân cư hay ô nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)
