Bản dịch của từ Scatty trong tiếng Việt

Scatty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scatty (Adjective)

skˈæti
skˈæti
01

Lơ đãng và vô tổ chức.

Absentminded and disorganized.

Ví dụ

Sarah is often scatty during social events with many distractions.

Sarah thường đãng trí trong các sự kiện xã hội có nhiều phân tâm.

John is not scatty; he always remembers people's names at gatherings.

John không đãng trí; anh ấy luôn nhớ tên mọi người trong các buổi gặp gỡ.

Is Emily scatty when she attends social functions with large crowds?

Emily có đãng trí khi tham dự các sự kiện xã hội đông người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scatty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scatty

Không có idiom phù hợp