Bản dịch của từ Scatty trong tiếng Việt
Scatty

Scatty (Adjective)
Lơ đãng và vô tổ chức.
Absentminded and disorganized.
Sarah is often scatty during social events with many distractions.
Sarah thường đãng trí trong các sự kiện xã hội có nhiều phân tâm.
John is not scatty; he always remembers people's names at gatherings.
John không đãng trí; anh ấy luôn nhớ tên mọi người trong các buổi gặp gỡ.
Is Emily scatty when she attends social functions with large crowds?
Emily có đãng trí khi tham dự các sự kiện xã hội đông người không?
Từ "scatty" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British, có nghĩa là tính cách ngây thơ, vụng về hoặc không được tập trung. Từ này thường dùng để miêu tả những người có suy nghĩ lộn xộn hoặc hành động bất cẩn. Trong tiếng Anh American, từ tương tự có thể là "scatterbrained", thể hiện sự không chú ý hoặc thiếu tổ chức. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở âm điệu và cách sử dụng trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "scatty" có nguồn gốc từ động từ "scatter" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Latinh "scattere", có nghĩa là "rải ra" hoặc "phát tán". Lịch sử từ này cho thấy sự liên kết giữa những hành động không thể tập trung hoặc lộn xộn và trạng thái tâm lý của người đang ở trong tình trạng hỗn độn. Hiện nay, "scatty" được sử dụng để miêu tả một người có tính cách hấp tấp, dễ bị phân tâm hoặc không mạch lạc trong tư duy, phản ánh sự phân tán của tâm trí.
Từ "scatty" thường ít xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần của nó: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu miêu tả hành vi thiếu tập trung hoặc hay quên, thường thấy trong các tình huống giao tiếp thân mật hoặc khi mô tả tính cách. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các tình huống không chính thức để chỉ một người có tính không chắc chắn hoặc xao nhãng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp